Definition of sash window

sash windownoun

cửa sổ chớp

/ˌsæʃ ˈwɪndəʊ//ˌsæʃ ˈwɪndəʊ/

The term "sash window" originated during the 17th century in England, where it was used to describe a type of vertical sliding window that consisted of multiple panes of glass held together in a wooden frame. The word "sash" is thought to have derived from the Old French word "chassis," which was used to describe the wooden frame that held the panes of glass in place. Over time, the term "sash window" became widely adopted in the UK and other English-speaking countries, and it continues to be used today to describe this classic and traditional type of window design.

namespace
Example:
  • The Victorian house on Elm Street features six sash windows sporting intricate wrought iron details.

    Ngôi nhà theo phong cách Victoria trên phố Elm có sáu cửa sổ trượt với các chi tiết sắt rèn tinh xảo.

  • The main bedroom in our new home comes equipped with a lovely sash window overlooking the garden, perfect for reading and relaxing.

    Phòng ngủ chính trong ngôi nhà mới của chúng tôi được trang bị cửa sổ chớp xinh xắn nhìn ra khu vườn, rất lý tưởng để đọc sách và thư giãn.

  • To preserve the character of the property, the renovation project includes restoring the original sash windows.

    Để bảo tồn đặc điểm của ngôi nhà, dự án cải tạo bao gồm việc khôi phục lại các cửa sổ chớp ban đầu.

  • Despite their age, the sash windows in the cottage remain in excellent condition, thanks to regular maintenance and care.

    Mặc dù đã cũ nhưng cửa sổ chớp trong ngôi nhà vẫn ở tình trạng tuyệt vời nhờ được bảo dưỡng và chăm sóc thường xuyên.

  • The antique sash window in the foyer adds a touch of elegance to the home's traditional style.

    Cửa sổ chớp cổ ở tiền sảnh mang đến nét thanh lịch cho phong cách truyền thống của ngôi nhà.

  • The house in the quiet neighbourhood had a welcoming charm that was attributed to the large sash windows, letting in an abundance of natural light.

    Ngôi nhà trong khu phố yên tĩnh có sức hấp dẫn nồng hậu nhờ những cửa sổ lớn, cho phép ánh sáng tự nhiên tràn vào.

  • The delicate oscillation of the sash windows was a soothing background music that lulled her to sleep on summer nights.

    Sự dao động nhẹ nhàng của khung cửa sổ là bản nhạc nền êm dịu đưa cô vào giấc ngủ vào những đêm hè.

  • Traditional sash windows were used in this new development, ensuring a consistent and authentic aesthetic for the property's surroundings.

    Cửa sổ chớp truyền thống được sử dụng trong dự án phát triển mới này, đảm bảo tính thẩm mỹ nhất quán và chân thực cho môi trường xung quanh bất động sản.

  • The home's sash windows with stained glass panes added an artistic touch to the overall design, creating a striking visual impact.

    Cửa sổ chớp với các tấm kính màu của ngôi nhà tạo thêm nét nghệ thuật cho thiết kế tổng thể, tạo nên tác động thị giác nổi bật.

  • Proper upkeep of the sash windows will help to ensure their longevity and beauty for years to come.

    Việc bảo dưỡng cửa sổ chớp đúng cách sẽ giúp đảm bảo độ bền và vẻ đẹp của cửa sổ trong nhiều năm tới.