Definition of sarcoma

sarcomanoun

ung thư mô liên kết

/sɑːˈkəʊmə//sɑːrˈkəʊmə/

The term "sarcoma" originates from the Greek words "sarx," meaning "flesh," and "oma," meaning "tumor" or "swelling." In the 16th century, the physician and anatomist Andreas Vesalius used the term to describe a type of tumor that developed in connective tissue, such as fatty tissue, muscle, or bone. Sarcomas are a type of cancer that arises from the mesenchymal cells, which are the building blocks of connective tissue. Over time, the term "sarcoma" has been used to describe a wide range of cancers that occur in various parts of the body, including soft tissue sarcomas, bone sarcomas, and connective tissue sarcomas. Today, the term "sarcoma" is used by medical professionals to diagnose and treat these types of cancers.

Summary
type danh từ, số nhiều sarcomata
meaning(y học) Saccôm
namespace
Example:
  • The doctor delivered the devastating news that Jane's cancer had turned into a sarcoma, which is a rare and aggressive form of the disease.

    Bác sĩ thông báo tin dữ rằng bệnh ung thư của Jane đã chuyển thành dạng sarcoma, một dạng bệnh hiếm gặp và hung dữ.

  • After months of chemotherapy and radiation therapy, Jack's sarcoma remained stubbornly resistant to treatment, leaving his family and medical team with few options.

    Sau nhiều tháng điều trị bằng hóa trị và xạ trị, khối u sarcoma của Jack vẫn kháng thuốc, khiến gia đình và nhóm y tế không còn nhiều lựa chọn.

  • Sarah's sarcoma had spread to her lungs, making breathing difficult and causing her significant pain.

    Ung thư mô liên kết của Sarah đã di căn đến phổi, khiến cô khó thở và đau đớn dữ dội.

  • The biopsy revealed that Tom's previous diagnosis of fibrosarcoma was now a malignant fibr sarcoma, a particularly deadly form of the disease.

    Kết quả sinh thiết cho thấy chẩn đoán trước đây của Tom là ung thư xơ hóa nhưng thực chất là ung thư xơ ác tính, một dạng bệnh đặc biệt nguy hiểm.

  • The surgical team was able to successfully remove Pam's sarcoma, giving her a fighting chance against the cancer that had threatened to take her life.

    Nhóm phẫu thuật đã có thể cắt bỏ thành công khối u sarcoma của Pam, giúp cô có cơ hội chống lại căn bệnh ung thư đang đe dọa cướp đi mạng sống của cô.

  • The sarcoma had metastasized to Alex's brain, complicating his treatment and resulting in intense and debilitating symptoms.

    Khối u đã di căn đến não của Alex, khiến việc điều trị trở nên phức tạp và gây ra các triệu chứng dữ dội và suy nhược.

  • The prognosis for David's sarcoma was grim, and his medical team was forced to also address the psychological and emotional effects of his diagnosis.

    Tiên lượng về bệnh sarcoma của David rất ảm đạm, và nhóm y tế của anh buộc phải giải quyết cả những ảnh hưởng về mặt tâm lý và cảm xúc do chẩn đoán này gây ra.

  • Chloe's sarcoma required a multi-faceted treatment plan that included surgery, chemotherapy, and radiation therapy, all of which had challenging side effects.

    Bệnh ung thư của Chloe đòi hỏi một phác đồ điều trị đa phương diện bao gồm phẫu thuật, hóa trị và xạ trị, tất cả đều có những tác dụng phụ khó khăn.

  • Maria's sarcoma had a particularly poor prognosis, with limited treatment options and a high likelihood of recurrence.

    Bệnh ung thư mô liên kết của Maria có tiên lượng đặc biệt xấu, với các lựa chọn điều trị hạn chế và khả năng tái phát cao.

  • Despite the odds, Nick's sarcoma went into remission, thanks in large part to the dedication and skill of his oncologists and nurses.

    Bất chấp mọi khó khăn, bệnh sarcoma của Nick đã thuyên giảm, phần lớn là nhờ sự tận tâm và kỹ năng của các bác sĩ ung thư và y tá.

Related words and phrases