Definition of sandpit

sandpitnoun

hố cát

/ˈsændpɪt//ˈsændpɪt/

The word "sandpit" is an English word that originated in the late 19th century. It is a term used to refer to a small outdoor space, typically enclosed by a low fence, that is filled with sand for children to play in. The word can be traced back to the Middle English word "pitte," which meant a shallow hole dug in the ground. This word originates from the Old English word "pytt," which also meant a hollow. It's believed that the modern-day word "sandpit" is a combination of "pitte" and the word "sand," which refers to the material used to fill the play area. The first recorded use of the word "sandpit" appeared in the late 19th century. In 1884, the English writer and literary critic Robert Barr wrote about a "sand-pit" in one of his articles. Over time, the word became increasingly popular, and it's now a widely recognized English term used to describe this type of play area for children. Overall, the word "sandpit" is a simple but effective descriptor for an outdoor space that provides children with a place to dig, build, and have fun while getting their hands dirty. The word's origins can be traced back to the Old English word "pytt," which highlights how some of our modern-day words have their roots in the language spoken by our ancestors.

namespace
Example:
  • The children spent hours playing in the sandpit, building sandcastles and burying their toys.

    Trẻ em dành hàng giờ chơi trong hố cát, xây lâu đài cát và chôn đồ chơi của mình.

  • The sandpit in the park was filled with soft sand, perfect for small children to dig and shape.

    Hố cát trong công viên chứa đầy cát mềm, rất lý tưởng để trẻ nhỏ đào và tạo hình.

  • After a long walk, the little ones eagerly ran to the sandpit, eager to feel the cool sand between their toes.

    Sau một chặng đường dài đi bộ, những đứa trẻ háo hức chạy đến bãi cát, háo hức cảm nhận cát mát lạnh dưới các ngón chân.

  • The sandpit at the beach was larger and more adventurous, with seashells and interesting rocks to discover.

    Hố cát trên bãi biển rộng hơn và thú vị hơn, có nhiều vỏ sò và đá thú vị để khám phá.

  • As the sun began to set, the parents gathered the children from the sandpit, reluctantly tearing them away from the fun.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, các bậc phụ huynh tập hợp bọn trẻ lại từ bãi cát, miễn cưỡng kéo chúng ra khỏi cuộc vui.

  • The sandpit was a popular spot for birthday parties, with parents setting up tables adorned with sandcastle-shaped cupcakes.

    Hố cát là địa điểm phổ biến để tổ chức tiệc sinh nhật, khi các bậc phụ huynh bày những chiếc bàn được trang trí bằng những chiếc bánh nướng nhỏ hình lâu đài cát.

  • The sandpit was also a hit with sand artists, who created intricate patterns and sculptures using special tools and molds.

    Hố cát cũng là nơi được các nghệ sĩ cát yêu thích, họ tạo ra những họa tiết và tác phẩm điêu khắc phức tạp bằng các công cụ và khuôn mẫu đặc biệt.

  • The sandpit was the perfect place to teach the children about the Earth's layers, as they dug deep into the sand, uncovering different shades of brown and yellow.

    Hố cát là nơi lý tưởng để dạy trẻ em về các lớp của Trái đất khi chúng đào sâu vào cát, khám phá những sắc thái khác nhau của màu nâu và vàng.

  • When the rain came, the sandpit became a mud-pit, transforming the scene into a small, wet wonderland for curious minds.

    Khi mưa đến, hố cát trở thành hố bùn, biến quang cảnh thành một xứ sở thần tiên nhỏ bé, ẩm ướt dành cho những trí tò mò.

  • The sandpit was easy to maintain, with a cover protecting the sand from wind and rain, and a rake on the side, ready for smoothing the surface for the next little explorers.

    Hố cát rất dễ bảo trì, có nắp che bảo vệ cát khỏi gió và mưa, và có một chiếc cào ở bên cạnh, sẵn sàng làm phẳng bề mặt cho những nhà thám hiểm nhỏ tiếp theo.

Related words and phrases

All matches