Definition of salt pan

salt pannoun

chảo muối

/ˈsɔːlt pæn//ˈsɔːlt pæn/

The term "salt pan" refers to a shallow, flat-bottomed, open pan used to evaporate saltwater and concentrate the salt content. It derives from the Old English word "salhagæ", which means "salt place" or "salt works". The term "salhagæ" was used to describe the places where salt production took place, which often involved the construction of artificial ponds to collect seawater from the tidal flats. Over time, "salhagæ" evolved into "saltern" in Middle English, which then further transformed into "salt pan" in modern English as the process became more mechanized and the size of the ponds shrunk. Today, "salt pan" still refers to the simple and traditional method of salt production, typically found in rural areas or developing countries where access to modern technology is limited.

namespace
Example:
  • The vast pink expanse of the salt pan stretched out before her, a surreal landscape unique to the desert.

    Cánh đồng muối rộng lớn màu hồng trải dài trước mắt cô, một quang cảnh siêu thực độc đáo của sa mạc.

  • The sun beat down relentlessly on the salt pan, shimmering waves of heat rising from the glistening white surface.

    Mặt trời chiếu rọi không ngừng nghỉ xuống ruộng muối, tạo ra những đợt sóng nhiệt lấp lánh bốc lên từ bề mặt trắng sáng.

  • A flock of flamingos waded through the salt pan, the pink feathers of their wings glowing against the stark white backdrop.

    Một đàn chim hồng hạc lội qua ruộng muối, bộ lông màu hồng trên cánh của chúng tỏa sáng trên nền trắng xóa.

  • The salt pan served as a important source of salt for the local communities, with workers harvesting the crystals by hand.

    Ruộng muối là nguồn cung cấp muối quan trọng cho cộng đồng địa phương, nơi người dân thu hoạch muối bằng tay.

  • The salt pan was alive with activity as the workers filled their bags with sparkling salt, the glinting crystals dotting the horizon.

    Cánh đồng muối trở nên nhộn nhịp khi những người công nhân lấp đầy túi muối lấp lánh, những tinh thể lấp lánh rải rác trên đường chân trời.

  • The salt crusted skin of her hands testified to the arduous task of harvesting salt in the scorching sun.

    Làn da bám đầy muối trên bàn tay của bà chứng tỏ công việc thu hoạch muối vô cùng gian khổ dưới ánh nắng mặt trời thiêu đốt.

  • The salt pan produced the purest, most prized salt, a delicacy coveted by chefs across the globe.

    Chảo muối sản xuất ra loại muối tinh khiết nhất và được đánh giá cao nhất, một món ngon được các đầu bếp trên toàn thế giới ưa chuộng.

  • The salt pan was a veritable playground for geologists, its unique formations bearing curious semblances to inanimate animals.

    Chảo muối thực sự là sân chơi cho các nhà địa chất, với những cấu trúc độc đáo có nét tương đồng kỳ lạ với các loài động vật vô tri.

  • The salt pan stood out starkly against the barren terrain, a tranquil oasis amidst the parched sands.

    Cánh đồng muối nổi bật giữa địa hình cằn cỗi, như một ốc đảo yên bình giữa bãi cát khô cằn.

  • The salt pan was more than just a place of work for the locals, it was a symbol of resilience, perseverance, and survival.

    Cánh đồng muối không chỉ là nơi làm việc của người dân địa phương mà còn là biểu tượng của sự kiên cường, bền bỉ và sinh tồn.