- After the storm, we salted away our shovels and ice melt to prepare for future snow fall.
Sau cơn bão, chúng tôi cất xẻng và nước đá tan để chuẩn bị cho trận tuyết rơi tiếp theo.
- She salted away the chicken wings as a second round for her hungry guests.
Cô ướp muối cánh gà để làm món thứ hai cho những vị khách đói bụng.
- The accountant salted away the company's profits in a secret offshore account.
Người kế toán đã chuyển lợi nhuận của công ty vào một tài khoản bí mật ở nước ngoài.
- Boston winters can be brutal, so I make a habit of salting away my sidewalk during the first snowfall.
Mùa đông ở Boston có thể rất khắc nghiệt, vì vậy tôi có thói quen rắc muối lên vỉa hè khi tuyết rơi lần đầu.
- The elderly couple salted away their pension for a comfortable retirement.
Cặp vợ chồng lớn tuổi đã dành dụm tiền lương hưu để có một cuộc sống nghỉ hưu thoải mái.
- The chef salted away the seafood generously, allowing the flavors to come alive.
Đầu bếp ướp muối hải sản thật nhiều, giúp hương vị trở nên sống động.
- The farmer salted away the cured hams for their family's consumption throughout the year.
Người nông dân ướp muối những chiếc giò heo đã qua chế biến để gia đình họ dùng quanh năm.
- In order to save for her dream vacation, Sarah salted away a little bit of money every day.
Để tiết kiệm cho kỳ nghỉ mơ ước của mình, Sarah đã dành dụm một ít tiền mỗi ngày.
- We salted away the deck and pathways to ensure that they wouldn't become slippery in winter.
Chúng tôi đã rắc muối lên sàn tàu và lối đi để đảm bảo chúng không bị trơn trượt vào mùa đông.
- He salted away his loose change for months, eventually accumulating enough for a down payment on a car.
Ông đã cất giữ số tiền lẻ của mình trong nhiều tháng, cuối cùng đã tích lũy đủ tiền để trả trước cho một chiếc ô tô.