Definition of sallow

sallowadjective

sallow

/ˈsæləʊ//ˈsæləʊ/

The word "sallow" originates from the Old English word "selu," which literally means "yellow." It referred to the pale, yellowish-green hue of leaves in springtime. Over time, the meaning of the word evolved to describe pale or yellowish-looking human skin, specifically in people with illnesses or malnutrition, where a sickly complexion becomes apparent. The word was later adopted by the Middle English language, where it acquired its current meaning as a term for pale, sickly-looking skin. The etymology of "sallow" is closely related to the words "sulphur" and "sulfur" as it originally described the color of sulfur, which is a pale yellow or sulfur-yellow hue. In modern English, "sallow" is typically used to describe a person's complexion as being unusually pale, and it is often associated with sickness or ill health. Its usage can be found in literature, particularly in the Victorian era, where it was frequently used in the context of depicting the appearance of the poor and destitute. Today, the term is still commonly used in the English lexicon, but it is mostly restricted to certain dialects and regional usages.

Summary
type danh từ
meaningcây liễu bụi
meaninggỗ liễu bụi
meaningcành liễu bụi
type tính từ
meaningvàng bủng (màu da)
namespace
Example:
  • The sickly old woman's complexion was sallow, a sure sign of her poor health.

    Nước da của bà lão ốm yếu và vàng vọt, dấu hiệu chắc chắn cho thấy sức khỏe của bà không tốt.

  • The prisoner's skin had turned sallow after weeks of being locked in a tiny cell with little sunlight.

    Làn da của tù nhân đã trở nên tái nhợt sau nhiều tuần bị nhốt trong một phòng giam nhỏ hẹp với rất ít ánh sáng mặt trời.

  • The ghostly figure appeared before her, his sallow face etched into her memory forever.

    Bóng ma đó xuất hiện trước mặt cô, khuôn mặt vàng vọt của anh ta in sâu vào ký ức của cô mãi mãi.

  • The underworld creatures emerged from the shadows, their sallow features casting a eerie light on the scene.

    Những sinh vật ở thế giới ngầm xuất hiện từ bóng tối, khuôn mặt vàng vọt của chúng tỏa ra thứ ánh sáng kỳ lạ trên quang cảnh.

  • The malnourished child's skin had a sickly, sallow pallor that spoke of hunger and want.

    Làn da của đứa trẻ suy dinh dưỡng có màu tái nhợt, nhợt nhạt, biểu hiện của sự đói khát và thiếu thốn.

  • The abandoned mine was filled with the echoes of voices long past, their sallow faces haunting the air like ghosts.

    Khu mỏ bỏ hoang tràn ngập tiếng vọng của những giọng nói từ lâu, khuôn mặt vàng vọt của họ ám ảnh không khí như những bóng ma.

  • The dying man's skin took on a sallow hue as his life force ebbed away, leaving nothing but a husk behind.

    Làn da của người đàn ông hấp hối chuyển sang màu xám xịt khi sức sống của ông ta cạn kiệt, chỉ còn lại một lớp vỏ khô.

  • The sickly green hue of the river's water betrayed the presence of pollution, casting a sickly, sallow light on everything it touched.

    Màu xanh nhợt nhạt của nước sông phản ánh sự ô nhiễm, phủ một thứ ánh sáng nhợt nhạt, bệnh hoạn lên mọi thứ nó chạm vào.

  • The shadowy figure moved silently through the maze-like corridors, his sallow face hidden in the darkness.

    Bóng người mờ ảo di chuyển lặng lẽ qua những hành lang giống như mê cung, khuôn mặt vàng vọt ẩn trong bóng tối.

  • The vampire's skin was sallow, lending a corpse-like appearance to his already unsettling form.

    Làn da của ma cà rồng vàng vọt, trông giống như một xác chết với hình dạng vốn đã bất ổn của hắn.

Related words and phrases

All matches