người bán hàng
/ˈseɪlzmən//ˈseɪlzmən/"Salesman" is a relatively recent term, appearing in English around the mid-19th century. It combines two words: * **Sale:** Originating from Old English "sale," meaning "the act of selling." * **Man:** From Old English "mann," meaning "human being, person." Therefore, "salesman" literally means "a person who sells." It was initially a more formal term, but gradually became the common word for a person involved in selling goods or services, particularly in a retail setting.
Nhân viên bán hàng thành đạt của công ty, Tom, đã có thể chốt được một hợp đồng lớn với một khách hàng mới vào ngày hôm qua.
Là một nhân viên bán hàng dày dạn kinh nghiệm, John có rất nhiều kiến thức về sản phẩm và các tính năng của nó.
Mark, một nhân viên bán hàng đầy tham vọng, đã lập kỷ lục mới về doanh số bán hàng cao nhất chỉ trong một tháng.
Bất chấp sự cạnh tranh gay gắt, sự kiên trì và kỹ năng bán hàng của Rachel đã giúp cô đạt được một thỏa thuận béo bở với một khách hàng quan trọng.
Sau khi rời khỏi vị trí bán hàng trước đây, Paul đã phải vật lộn để thích nghi với chiến lược bán hàng của công ty mới.
Dave, một nhân viên bán hàng có tài ăn nói, đã thuyết phục được khách hàng mua gói bảo hành mở rộng.
Đội ngũ bán hàng của công ty, do Steve đứng đầu, đã đạt được mục tiêu bán hàng quý mà không gặp trở ngại nào.
Nhờ bài thuyết trình đầy sức thuyết phục của nhân viên bán hàng, khách hàng đã quyết định nâng cấp kế hoạch mua hàng.
Nhân viên bán hàng đang gặp khó khăn, Michael, đã được đào tạo thêm để giúp anh hiểu rõ hơn về các sản phẩm mình đang bán.
Jake, một nhân viên bán hàng có sức lôi cuốn, có năng khiếu bẩm sinh trong việc xây dựng mối quan hệ và chốt giao dịch.