Definition of sales tax

sales taxnoun

thuế bán hàng

/ˈseɪlz tæks//ˈseɪlz tæks/

The term "sales tax" has its origins in the early 20th century when various US states began imposing taxes on the sale of goods and services to help fund their budgets. The first sales tax in the United States was implemented in the state of Texas in 1938, with a rate of 2%. Other states soon followed, and by the 1960s, a majority of US states had adopted some form of sales tax. The phrase "sales tax" is a concise and straightforward description of this kind of tax, as it refers specifically to the tax placed on products or services sold to customers. Sometimes, sales taxes are referred to as "retail sales taxes" or "consumption taxes," as they apply to the consumption of goods and services by individuals. In contrast, income taxes are imposed on the income of individuals or businesses, regardless of whether goods or services are sold or not. In general, sales tax rates vary greatly from state to state, with some states having no sales tax at all while others have rates as high as 10%. Sales taxes also apply to different kinds of goods and services in different ways, with some items being subject to higher tax rates or exemptions from tax altogether. Overall, sales taxes are an essential source of revenue for many state and local governments around the world, helping to fund public services such as education, healthcare, and infrastructure.

namespace
Example:
  • The state introduced a new sales tax of 5% earlier this year, which has had a noticeable impact on consumer spending.

    Đầu năm nay, tiểu bang đã áp dụng mức thuế bán hàng mới là 5%, điều này đã tác động đáng kể đến chi tiêu của người tiêu dùng.

  • As a small business owner, I must navigate the complexities of collecting and remitting sales tax to the appropriate authorities.

    Là chủ một doanh nghiệp nhỏ, tôi phải giải quyết những phức tạp trong việc thu và nộp thuế bán hàng cho các cơ quan có thẩm quyền.

  • The sales tax rate in our city is higher than the state average, making it less appealing for out-of-town shoppers.

    Mức thuế bán hàng ở thành phố của chúng tôi cao hơn mức trung bình của tiểu bang, khiến nó kém hấp dẫn đối với người mua sắm ở ngoại thành.

  • The store’s policy is to display the total price, including sales tax, to give customers a clear understanding of what they will be paying.

    Chính sách của cửa hàng là hiển thị tổng giá, bao gồm cả thuế bán hàng, để khách hàng hiểu rõ số tiền họ sẽ phải trả.

  • Because the product is being shipped to a different state, the seller is responsible for collecting and remitting any applicable sales tax to that state's authorities.

    Vì sản phẩm được vận chuyển đến một tiểu bang khác nên người bán có trách nhiệm thu và nộp bất kỳ khoản thuế bán hàng nào được áp dụng cho chính quyền tiểu bang đó.

  • The sales tax exemption for medicine and medical devices has helped to make healthcare more affordable for many people.

    Việc miễn thuế bán hàng đối với thuốc men và thiết bị y tế đã giúp nhiều người có thể tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe dễ dàng hơn.

  • The sales tax revenue generated by the local economy has helped to fund important community projects and improvements.

    Doanh thu thuế bán hàng do nền kinh tế địa phương tạo ra đã giúp tài trợ cho các dự án và cải tiến cộng đồng quan trọng.

  • As a result of the sales tax holiday last summer, many families were able to stock up on back-to-school supplies at a lower cost.

    Nhờ kỳ nghỉ thuế bán hàng vào mùa hè năm ngoái, nhiều gia đình đã có thể tích trữ đồ dùng học tập cho năm học mới với chi phí thấp hơn.

  • The new online marketplace law requires third-party sellers to collect and remit sales tax to the appropriate state, even if they don’t have a physical presence in that state.

    Luật thị trường trực tuyến mới yêu cầu người bán bên thứ ba phải thu và nộp thuế bán hàng cho tiểu bang thích hợp, ngay cả khi họ không có mặt trực tiếp tại tiểu bang đó.

  • The sales tax on food items in our state is generally lower than that on other types of merchandise, making it more affordable for families to put nutritious foods on the table.

    Thuế bán hàng đối với các mặt hàng thực phẩm ở tiểu bang của chúng tôi thường thấp hơn so với các loại hàng hóa khác, giúp các gia đình có thể mua được thực phẩm dinh dưỡng với giá cả phải chăng hơn.