Definition of sail through

sail throughphrasal verb

đi thuyền qua

////

The expression "sail through" originated from the nautical context where it refers to the smooth and easy passage of a ship through the water as it sails. The term is a metaphorical extension of this meaning and is used in a broader sense to describe any task or event that is completed effortlessly and with relative ease. The origins of the expression can be traced back to the 17th century when sailors would use the phrase to describe a vessel that was easily maneuvered due to favorable wind or currents. Over time, the phrase became a more general expression, as people began to use it to describe any situation where the outcome was nearly effortless or seemed to require little work or effort. The use of "sail through" in its current form can be found in literature from the late 1800s, and since then, it has become a commonly used idiom in both written and spoken English.

namespace
Example:
  • The student sailed through her exams with ease, answering every question confidently and quickly.

    Học sinh này đã vượt qua kỳ thi một cách dễ dàng, trả lời mọi câu hỏi một cách tự tin và nhanh chóng.

  • The runner effortlessly sailed through the finish line, leaving her competitors far behind.

    Người chạy bộ này đã dễ dàng về đích, bỏ xa các đối thủ ở phía sau.

  • The continent-wide Conference of the Parties sailed through its meeting with all its decisions unanimously adopted.

    Hội nghị các bên trên toàn châu lục đã thông qua tất cả các quyết định một cách nhất trí.

  • The singer's performance sailed through the audience, who were thoroughly captivated by her talent.

    Màn trình diễn của nữ ca sĩ đã chinh phục được khán giả, họ hoàn toàn bị cuốn hút bởi tài năng của cô.

  • The moist breeze sailed through the trees, rustling the leaves and carrying a faint scent of blooming flowers.

    Làn gió ẩm thổi qua những tán cây, làm lá cây xào xạc và mang theo mùi hương thoang thoảng của những bông hoa đang nở.

  • The bank applicant sailed through the interview process, impressing the panel with her impeccable qualifications.

    Ứng viên ngân hàng đã vượt qua quá trình phỏng vấn một cách dễ dàng, gây ấn tượng với hội đồng bằng trình độ hoàn hảo của mình.

  • The swimmer sailed through the water, gliding gracefully through the waves.

    Người bơi lội lướt đi trong nước, nhẹ nhàng lướt qua những con sóng.

  • The software update sailed through the company's testing stage, with no bugs or issues detected.

    Bản cập nhật phần mềm đã vượt qua giai đoạn thử nghiệm của công ty mà không phát hiện ra lỗi hoặc sự cố nào.

  • The spy sailed through the mission, gathering vital information undetected.

    Điệp viên đã hoàn thành nhiệm vụ một cách suôn sẻ, thu thập thông tin quan trọng mà không bị phát hiện.

  • The game sailed through the final level, with the player defeating the toughest obstacles with deft gameplay.

    Trò chơi đã đi đến cấp độ cuối cùng, khi người chơi vượt qua những chướng ngại vật khó khăn nhất bằng lối chơi khéo léo.