a device that lets out steam or pressure in a machine when it becomes too great
một thiết bị giải phóng hơi nước hoặc áp suất trong máy khi nó trở nên quá lớn
a way of letting out feelings of anger, excitement, etc. without causing harm
một cách để giải tỏa cảm xúc tức giận, phấn khích, v.v. mà không gây hại
- Exercise is a good safety valve for the tension that builds up at work.
Tập thể dục là biện pháp an toàn tốt để giải tỏa căng thẳng trong công việc.