Definition of safeguard

safeguardverb

Bảo vệ

/ˈseɪfɡɑːd//ˈseɪfɡɑːrd/

The word "safeguard" is of Middle English origin and can be traced back to the early 14th century. The term is a compound word, combining the prefix "sa-" (meaning "safe" or "sound") with the word "guard" (meaning "to watch over or protect"). Originally, "safeguard" was used in a legal context, referring to measures taken to protect a person's rights or property from harm or infringement. This definition is still relevant today, and "safeguarding" is commonly used in fields such as law, finance, and security to describe procedures and policies designed to prevent theft, fraud, or other forms of harm. However, the meaning of "safeguard" has evolved over time, and the word is now often used more broadly to refer to any action or precaution taken to prevent harm or danger, whether to people, property, or the environment. This broader definition reflects a growing awareness of the need to protect everything from human health and safety to the long-term viability of natural systems and ecosystems. Overall, the word "safeguard" speaks to the importance of protecting what is valuable, whether that is a person's physical or economic well-being, or the health and sustainability of the natural world. As our understanding of the interconnectedness of these systems continues to grow, it's likely that the meaning of "safeguard" will continue to evolve and expand.

Summary
type danh từ
meaningcái để bảo vệ, cái để che chở
exampleto safeguard peace: giữ gìn hoà bình
meaning(như) safe
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ phận an toàn
type ngoại động từ
meaningche chở, bảo vệ, giữ gìn
exampleto safeguard peace: giữ gìn hoà bình
namespace
Example:
  • The government has implemented strict safeguards to prevent the spread of the virus.

    Chính phủ đã thực hiện các biện pháp bảo vệ nghiêm ngặt để ngăn chặn sự lây lan của vi-rút.

  • As a guardian, it is my responsibility to safeguard the well-being of my child.

    Là người giám hộ, tôi có trách nhiệm bảo vệ sự an toàn của con mình.

  • The company has enacted measures to safeguard the confidentiality of its clients' data.

    Công ty đã ban hành các biện pháp để bảo vệ tính bảo mật của dữ liệu khách hàng.

  • The provisions in the treaty are designed to safeguard the dignity and sovereignty of the country.

    Các điều khoản trong hiệp ước được thiết kế nhằm bảo vệ phẩm giá và chủ quyền của đất nước.

  • The legislation seeks to safeguard the environment by imposing penalties on polluting activities.

    Bộ luật này nhằm bảo vệ môi trường bằng cách áp dụng hình phạt đối với các hoạt động gây ô nhiễm.

  • The policy aims to safeguard the rights of the elderly by providing them with basic social services.

    Chính sách này nhằm bảo vệ quyền của người cao tuổi bằng cách cung cấp cho họ các dịch vụ xã hội cơ bản.

  • My lawyer has recommended various safeguards to ensure that my assets are protected in the event of my demise.

    Luật sư của tôi đã đề xuất nhiều biện pháp bảo vệ khác nhau để đảm bảo tài sản của tôi được bảo vệ trong trường hợp tôi qua đời.

  • The manager has instituted safeguards to prevent accidents in the factory and promote worker safety.

    Người quản lý đã thiết lập các biện pháp bảo vệ để ngăn ngừa tai nạn trong nhà máy và thúc đẩy sự an toàn của người lao động.

  • The software developer has included multiple safeguards to ensure that the program is free of bugs and glitches.

    Nhà phát triển phần mềm đã đưa vào nhiều biện pháp bảo vệ để đảm bảo chương trình không có lỗi và trục trặc.

  • The textbook provides clear and practical safeguards to minimize the chances of academic dishonesty.

    Sách giáo khoa cung cấp các biện pháp bảo vệ rõ ràng và thiết thực để giảm thiểu khả năng gian lận trong học thuật.

Related words and phrases

All matches