Definition of safe conduct

safe conductnoun

hành vi an toàn

/ˌseɪf ˈkɒndʌkt//ˌseɪf ˈkɑːndʌkt/

The term "safe conduct" originated during the Middle Ages, when European kings and Princes often granted a written document, known as a letter of safe conduct or passport, to travelers to protect them from potential harm and attacks by robbers, bandits, and feudal lords en route to their destination. These letters essentially conferred immunity on the bearer, preventing any misconduct, robberies, or arrests while traveling through the territory of the issuing ruler or his vassals. The practice of providing safe conduct continued during the medieval period and was essential in facilitating diplomatic and economic trade, as it provided merchants with safe passage across enemy territories. Today, the concept of safe conduct has evolved, and its modern manifestation can be seen in the provisions of international law, such as the Geneva Conventions, which protect travelers and civilians in times of war and expand the scope of the concept beyond the medieval limitations of feudal lords and robbers.

namespace
Example:
  • The diplomats were granted safe conduct by the war-torn country, allowing them to travel through dangerous territories without harm.

    Các nhà ngoại giao đã được quốc gia đang chiến tranh này cấp quyền đi lại an toàn, cho phép họ đi qua các vùng lãnh thổ nguy hiểm mà không bị tổn hại.

  • The prisoner's safe conduct was ensured by a group of guards who protected him throughout the journey to his new detention facility.

    Tù nhân được đảm bảo an toàn nhờ một nhóm lính canh bảo vệ anh ta trong suốt hành trình đến cơ sở giam giữ mới.

  • The Celtic monks traveling on the pilgrimage route were given safe conduct by local lords to prevent them from being attacked by bandits.

    Các tu sĩ Celtic đi trên tuyến hành hương được các lãnh chúa địa phương bảo vệ an toàn để tránh bị bọn cướp tấn công.

  • The immunity granted by safe conduct ensured that the UN delegates could pass through the conflict zone without fear of retaliation.

    Quyền miễn trừ do hành vi an toàn mang lại đảm bảo rằng các đại biểu Liên hợp quốc có thể đi qua khu vực xung đột mà không sợ bị trả thù.

  • The papal legate was granted safe conduct to travel to the court of the king, where his mission would be to settle a dispute between two feuding factions.

    Sứ thần của Giáo hoàng được cấp phép an toàn để đến triều đình của nhà vua, nơi ông có nhiệm vụ giải quyết tranh chấp giữa hai phe phái thù địch.

  • The traders crossed treacherous lands under safe conduct, as the powerful emir guaranteed their security during the perilous journey.

    Các thương nhân băng qua những vùng đất nguy hiểm một cách an toàn, vì vị tiểu vương quyền lực đảm bảo an toàn cho họ trong suốt chuyến hành trình nguy hiểm.

  • The international aid convoy passing through war zones was given safe conduct by the belligerents, allowing them to deliver essential supplies to those in need.

    Đoàn xe cứu trợ quốc tế đi qua các vùng chiến sự đã được các bên tham chiến bảo vệ an toàn, cho phép họ cung cấp nhu yếu phẩm cho những người có nhu cầu.

  • The ambassador received safe conduct from the warlord's men, enabling him to negotiate a ceasefire and promote peace in the strife-ridden region.

    Đại sứ đã nhận được sự bảo vệ an toàn từ những người của lãnh chúa, cho phép ông đàm phán lệnh ngừng bắn và thúc đẩy hòa bình ở khu vực đang xảy ra xung đột.

  • The refugees were given safe conduct by the authorities to cross the border and flee the violence in their homeland.

    Những người tị nạn đã được chính quyền tạo điều kiện an toàn để vượt biên và chạy trốn khỏi tình trạng bạo lực ở quê nhà.

  • The musician received safe conduct by the warring factions, allowing him to perform for the civilians affected by the conflict and provide a respite from the violence.

    Nhạc sĩ đã nhận được sự bảo vệ an toàn từ các phe phái đối địch, cho phép ông biểu diễn cho những người dân thường bị ảnh hưởng bởi cuộc xung đột và mang đến sự bình yên khỏi bạo lực.