Definition of safari suit

safari suitnoun

bộ đồ đi săn

/səˈfɑːri suːt//səˈfɑːri suːt/

The term "safari suit" originated in the early 20th century, during the colonial era in Africa. The suit, also known as the "bush jacket," was designed to provide protection and comfort for European travelers venturing into the harsh African wilderness for game hunting and exploration. The suit consisted of loose-fitting, khaki-colored cotton or linen fabric that offered superior protection from the sun, insects, and rough terrain. The fabric also proved effective in hiding the wearer from animals in their natural habitat. Pants, shorts, and jackets were commonly paired together to complete the look, which was practical and utilitarian. The term "safari" itself is derived from the Swahili word "safari," which means "journey" or "expedition." As the demand for safari suits grew, manufacturers started to produce them in various styles to cater to the needs of travelers. For instance, some suits featured additional pockets for carrying equipment, while others incorporated brighter colors or patterns to help individuals stand out in the wilderness. In modern times, the safari suit has become a popular fashion statement, as it symbolizes adventure, practicality, and a love for the outdoors. Its versatility has also led to its use in a variety of scenarios, including beach vacations, camping trips, and casual events. Nonetheless, the suit's origins stem from its functional utilitarianism that allowed European travelers to navigate the harsh African landscape with comfort and ease.

namespace
Example:
  • The adventurer packed his safari suit and hat in his duffel bag, ready for the thrilling safari trip ahead.

    Nhà thám hiểm đã chuẩn bị bộ đồ đi săn và mũ vào túi vải thô, sẵn sàng cho chuyến đi săn đầy thú vị phía trước.

  • The safari suit protected the traveler from the relentless sun and thorny bushes as he trekked through the dense jungle.

    Bộ đồ đi săn bảo vệ du khách khỏi ánh nắng gay gắt và bụi cây gai khi anh ta đi bộ qua khu rừng rậm rạp.

  • The woman's safari suit blended seamlessly with the savannah surroundings, making her almost invisible to the wild animals.

    Bộ đồ đi săn của người phụ nữ hòa hợp hoàn hảo với khung cảnh thảo nguyên xung quanh, khiến cô gần như vô hình trước các loài động vật hoang dã.

  • The couple wore matching safari suits, complete with khaki-colored pants and shirts with large pockets, as they embarked on their guided safari tour.

    Cặp đôi mặc bộ đồ đi săn giống nhau, kết hợp với quần màu kaki và áo sơ mi có túi lớn khi bắt đầu chuyến tham quan có hướng dẫn viên.

  • The tall man towered over the other safari-goers in his mauve-hued safari suit, making him a distinctive figure in the crowd.

    Người đàn ông cao lớn này cao hơn hẳn những người đi săn khác trong bộ đồ safari màu hoa cà, khiến ông trở thành một nhân vật nổi bật giữa đám đông.

  • The explorer changed into his safari suit throughout the day, ensuring that he was always ready for any new and unpredictable challenges that came his way.

    Nhà thám hiểm thay bộ đồ đi săn suốt cả ngày, đảm bảo rằng ông luôn sẵn sàng cho mọi thử thách mới và khó lường có thể xảy ra.

  • The zoo guide used a distinctive necktie and cap to spice up his safari suit, allowing him to stand out amongst the animals and their human visitors.

    Hướng dẫn viên sở thú đã sử dụng cà vạt và mũ đặc biệt để làm nổi bật bộ đồ safari của mình, giúp anh nổi bật giữa các loài động vật và du khách.

  • The distinguished gentleman wore a dapper safari suit to the safari gala, looking gently dashing as he mingled with fellow devotees of the African wild.

    Quý ông lịch lãm này mặc bộ vest safari lịch lãm đến buổi tiệc safari, trông thật bảnh bao khi hòa mình cùng những người sùng bái thiên nhiên hoang dã châu Phi.

  • The recently retired safari guide was seen lounging in his sprawling estate, dressed in a casual yet tasteful safari suit that looked as easygoing as the tiger hide chair he sat in.

    Người hướng dẫn viên đi săn mới nghỉ hưu này được nhìn thấy đang thư giãn trong khu điền trang rộng lớn của mình, mặc bộ đồ đi săn giản dị nhưng trang nhã, trông thoải mái như chiếc ghế da hổ mà ông đang ngồi.

  • The group of eco-warriors wore sustainable safari suits made of recycled materials, promoting the message of conservation to everyone they met on their expeditions through the wilderness.

    Nhóm chiến binh sinh thái mặc bộ đồ safari bền vững làm từ vật liệu tái chế, truyền tải thông điệp bảo tồn đến mọi người họ gặp trong chuyến thám hiểm qua vùng hoang dã.