Definition of saddle up

saddle upphrasal verb

yên ngựa lên

////

The phrase "saddle up" originated from the world of horseback riding, specifically in Western culture. The term refers to the process of preparing a horse for riding by placing a saddle on its back. The saddle, which serves as a seat for the rider, is fastened to the horse's back using various straps and buckles. The act of saddling involves placing the saddle onto the horse's back and tightening the straps to ensure a secure fit. The origin of the phrase "saddle up" can be traced back to the 19th century when cowboys and ranch hands would gather for a morning ride to check on their cattle. They would start their day by saddling their horses and preparing them for the trail ahead. Over time, the phrase "saddle up" came to represent more than just the physical act of preparing a horse for riding. It became a metaphor for getting ready for any action or task that requires preparation and readiness, much like how a horse is saddled and prepared for riding. Today, the phrase "saddle up" is still widely used in Western culture, with its roots firmly planted in the world of horseback riding. It serves as a reminder of the historical significance and importance of horses in the American West and the proud traditions and values that continue to thrive in that region.

namespace
Example:
  • The cowboys eagerly saddled up their horses before setting out on the morning cattle drive.

    Những chàng cao bồi háo hức đóng yên ngựa trước khi lên đường chăn gia súc vào buổi sáng.

  • After a hearty breakfast, the team of horse riders saddled up and embarked on a scenic trail ride through the forest.

    Sau bữa sáng thịnh soạn, nhóm người cưỡi ngựa lên yên ngựa và bắt đầu chuyến đi ngắm cảnh qua khu rừng.

  • The western-themed event kicked off with the participants saddling up their steeds and heading out to the dirt track.

    Sự kiện theo chủ đề miền Tây bắt đầu bằng cảnh những người tham gia cưỡi ngựa và tiến ra đường đua.

  • As the ranch hands saddled up their horses, they made sure all necessary equipment, such as ropes and lariats, were secured and in order.

    Khi những người làm việc ở trang trại đóng yên ngựa, họ phải đảm bảo rằng tất cả các thiết bị cần thiết, chẳng hạn như dây thừng và dây thòng lọng, đều được cố định và sắp xếp theo thứ tự.

  • The experienced horseback riders saddled up without hesitation for the high-stakes cattle drive that would determine the winner of the annual rodeo competition.

    Những người cưỡi ngựa giàu kinh nghiệm không ngần ngại tham gia vào cuộc đua chăn gia súc có số tiền cược lớn để xác định người chiến thắng trong cuộc thi rodeo thường niên.

  • The riders eagerly saddled up their horses, ready to embark on an all-day horseback ride through the rugged terrain.

    Những người cưỡi ngựa háo hức đóng yên ngựa, sẵn sàng cho chuyến đi cưỡi ngựa cả ngày qua địa hình gồ ghề.

  • The horse enthusiasts saddled up the horses in the main arena, in preparation for the upcoming show jumping competition.

    Những người đam mê ngựa đã chuẩn bị yên cương cho ngựa ở đấu trường chính để chuẩn bị cho cuộc thi nhảy ngựa sắp tới.

  • After the riders gathered in the stable, they quickly saddled up and rode off to compete in the exhilarating barrel racing event.

    Sau khi các tay đua tập trung tại chuồng ngựa, họ nhanh chóng yên ngựa và lên đường để tham gia cuộc đua thùng đầy phấn khích.

  • As the sun began to set, the group of adventure seekers saddled up their horses and journeyed out into the wild west.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, nhóm những người thích phiêu lưu lên ngựa và lên đường vào miền Tây hoang dã.

  • The ranch hand expertly saddled up the stallions for the strenuous cattle drive, ensuring that each one was steady and well-prepared for the long journey ahead.

    Người chăn nuôi khéo léo đóng yên cho những con ngựa giống để chăn gia súc vất vả, đảm bảo rằng mỗi con đều ổn định và được chuẩn bị tốt cho chặng đường dài phía trước.