Definition of sachet

sachetnoun

gói

/ˈsæʃeɪ//sæˈʃeɪ/

The term "sachet" originally derived from the French language, specifically the word "sacquet," meaning a small bag or pouch. In the 16th century, the French started using this term to describe a small, decorative bag filled with fragrant materials such as herbs, spices, and flowers. These sachets were commonly used to perfume bedding, clothing, and drawers. The French brought this usage of "sachet" to England during the Renaissance, where it became popular as well. Over time, the definition of a sachet evolved to include smaller packets of spices or herbs used for cooking or medicinal purposes, as well as decorative packages used for gift-giving or as wedding favors. Today, "sachet" refers primarily to decorative pouches filled with fragrance or potpourri, often used to scent household spaces or as gift items. While the original French usage has evolved over time, the root meaning of a small, portable bag filled with a specific material has remained a constant element in the origin and definition of the word "sachet."

Summary
type danh từ
meaningtúi nhỏ ướp nước hoa; túi bột thơm (để ướp quần áo)
meaningbột thơm (đựng trong túi để ướp quần áo) ((cũng) sachet powder)
namespace

a closed plastic or paper package that contains a very small amount of liquid or a powder

một gói nhựa hoặc giấy kín chứa một lượng rất nhỏ chất lỏng hoặc bột

Example:
  • a sachet of sauce/sugar/shampoo

    một gói nước sốt/đường/dầu gội

  • She scattered lavender sachets in her drawers to keep the clothes smelling fresh.

    Cô rải những túi thơm hoa oải hương vào ngăn kéo để quần áo luôn có mùi thơm mát.

  • The hotel provided guests with sachets of aromatherapy oils for their pillows to help them sleep.

    Khách sạn cung cấp cho khách những túi tinh dầu thơm để trong gối để giúp họ ngủ ngon hơn.

  • The florist placed small sachets of potpourri in the middle of each bouquet to keep it last longer.

    Người bán hoa đặt những túi thơm nhỏ vào giữa mỗi bó hoa để giữ hoa tươi lâu hơn.

  • To freshen the air in the wardrobe, she tucked some fragrant sachets among the clothes.

    Để làm thơm không khí trong tủ quần áo, cô nhét một số túi thơm vào giữa quần áo.

a small bag containing dried herbs or flowers that you put with your clothes to make them smell pleasant

một túi nhỏ đựng các loại thảo mộc hoặc hoa khô mà bạn để cùng với quần áo để làm cho chúng có mùi dễ chịu

Example:
  • Her nightdresses were neatly folded, with a lavender sachet between each.

    Váy ngủ của cô được gấp gọn gàng, giữa mỗi chiếc có một túi hoa oải hương.

Related words and phrases

All matches