Definition of rye

ryenoun

lúa mạch đen

/raɪ//raɪ/

The word "rye" has its roots in Old English and Germanic languages. The earliest recorded use of the word dates back to the 9th century, when it was written as "ryge" or "wryge". This Old English word is believed to have been derived from the Proto-Germanic word "*riki", which referred to rye grass or the plant used to make rye bread. In Middle English (circa 1100-1500), the word "rye" evolved to mean specifically the grain itself, as well as the bread made from it. Over time, the spelling and pronunciation of the word have remained relatively consistent, with the Modern English word "rye" being a direct descendant of the Old English "ryge". Today, "rye" is still used to refer to the grain, as well as products made from it, such as rye bread and whiskey.

Summary
type danh từ
meaning(thực vật học) lúa mạch đen
meaningrượu uytky mạch đen ((cũng) rye whisky)
namespace
Example:
  • The bartender mixed a stiff rye whiskey with a splash of water for the customer who preferred a classic Manhattan.

    Người pha chế đã pha một loại rượu whisky lúa mạch đen mạnh với một ít nước cho khách hàng thích loại Manhattan cổ điển.

  • The author described the dry rye bread as having a distinct bitterness and a nutty flavor.

    Tác giả mô tả bánh mì lúa mạch đen khô có vị đắng đặc trưng và hương vị béo ngậy.

  • The farmer harvested a bumper crop of rye this year, which he cautiously stored in airtight containers to prevent spoilage.

    Người nông dân đã thu hoạch được một vụ lúa mạch đen bội thu trong năm nay, ông đã cẩn thận cất giữ chúng trong các thùng chứa kín để tránh hư hỏng.

  • The Runic inscriptions on the ancient rye stalks serve as a fascinating clue to the farming practices of our Germanic forebears.

    Những dòng chữ Rune trên thân cây lúa mạch đen cổ đại là manh mối hấp dẫn về phương pháp canh tác của tổ tiên người Đức của chúng ta.

  • The chef infused the rye flour into the dough of his bread, which gave it a nutty, earthy aroma.

    Người đầu bếp đã trộn bột lúa mạch đen vào bột bánh mì, tạo nên mùi thơm của hạt và đất.

  • The hiker stumbled upon a dense thicket of rye grasses, which swayed gently in the breeze.

    Người đi bộ đường dài tình cờ nhìn thấy một bụi cỏ lúa mạch đen rậm rạp, đung đưa nhẹ nhàng trong gió.

  • The historian recounted how the invasion force sailed unnoticed through the dense rye fields, bound for enemy territory.

    Nhà sử học kể lại lực lượng xâm lược đã đi thuyền qua những cánh đồng lúa mạch đen rậm rạp mà không bị phát hiện, hướng đến lãnh thổ của kẻ thù.

  • The retired detective caught the whiff of rye whiskey on the suspect's breath during the cross-examination.

    Trong quá trình thẩm vấn, vị thám tử đã ngửi thấy mùi rượu whisky lúa mạch đen trong hơi thở của nghi phạm.

  • The single malt rye was aged for over a decade in oak barrels, producing a rich, complex flavor.

    Rượu mạch nha đơn cất được ủ trong thùng gỗ sồi hơn một thập kỷ, tạo ra hương vị phong phú, phức hợp.

  • The rye bread was steeped in dark, gravy-like sauce, and served alongside chunks of flavorful beef.

    Bánh mì lúa mạch đen được ngâm trong nước sốt sẫm màu giống như nước thịt và được ăn kèm với những miếng thịt bò đậm đà.