- The Rust Belt cities of Detroit, Cleveland, and Pittsburgh have been struggling with high unemployment rates and population decline due to the closure of factories and the loss of manufacturing jobs.
Các thành phố thuộc vành đai Rust Belt là Detroit, Cleveland và Pittsburgh đang phải vật lộn với tỷ lệ thất nghiệp cao và dân số suy giảm do các nhà máy đóng cửa và mất việc làm trong ngành sản xuất.
- Many Rust Belt towns are having to adapt to a new economy as traditional industries like steel and automotive decline.
Nhiều thị trấn ở Rust Belt đang phải thích nghi với nền kinh tế mới khi các ngành công nghiệp truyền thống như thép và ô tô suy thoái.
- The Rust Belt states of Ohio, Michigan, and Indiana are working together to attract new businesses and improve their economies.
Các tiểu bang thuộc Vành đai Gỉ sắt gồm Ohio, Michigan và Indiana đang hợp tác với nhau để thu hút các doanh nghiệp mới và cải thiện nền kinh tế của họ.
- The Rust Belt region has become a hub for startups and innovation, with companies in fields like technology and healthcare gaining ground.
Khu vực Rust Belt đã trở thành trung tâm cho các công ty khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo, với các công ty trong các lĩnh vực như công nghệ và chăm sóc sức khỏe đang ngày càng phát triển.
- The city of Buffalo, once a center for heavy industry, has started to transform itself into a cultural and culinary destination, attracting visitors from all over the world.
Thành phố Buffalo, từng là trung tâm công nghiệp nặng, đã bắt đầu chuyển mình thành điểm đến văn hóa và ẩm thực, thu hút du khách từ khắp nơi trên thế giới.
- The Rust Belt has also started to invest in its infrastructure, with new transportation projects like high-speed rail and major highway improvements designed to connect the region's cities and make it more competitive.
Rust Belt cũng đã bắt đầu đầu tư vào cơ sở hạ tầng, với các dự án giao thông mới như đường sắt cao tốc và những cải tiến đường cao tốc lớn được thiết kế để kết nối các thành phố trong khu vực và giúp khu vực này cạnh tranh hơn.
- While some Rust Belt communities have succeeded in reversing their fortunes, others continue to struggle with a shrinking population and a lack of resources.
Trong khi một số cộng đồng ở Rust Belt đã thành công trong việc đảo ngược tình thế, những cộng đồng khác vẫn tiếp tục phải vật lộn với tình trạng dân số giảm sút và thiếu hụt tài nguyên.
- The Rust Belt's experience has led some to argue that the region serves as a warning about the importance of embracing change and adapting to new economic realities.
Kinh nghiệm của Rust Belt khiến một số người cho rằng khu vực này đóng vai trò như một lời cảnh báo về tầm quan trọng của việc chấp nhận thay đổi và thích nghi với thực tế kinh tế mới.
- Some officials in the Rust Belt are looking to the region's strengths in agriculture and forestry to create new sources of income for communities.
Một số quan chức ở Rust Belt đang tìm kiếm thế mạnh về nông nghiệp và lâm nghiệp của khu vực này để tạo ra nguồn thu nhập mới cho cộng đồng.
- Despite the challenges, the Rust Belt's resilience and spirit have endured, and the region's people continue to work hard to build a brighter future.
Bất chấp những thách thức, sức phục hồi và tinh thần của Rust Belt vẫn bền bỉ, và người dân trong khu vực vẫn tiếp tục làm việc chăm chỉ để xây dựng một tương lai tươi sáng hơn.