Definition of running commentary

running commentarynoun

bình luận đang chạy

/ˌrʌnɪŋ ˈkɒməntri//ˌrʌnɪŋ ˈkɑːmənteri/

The term "running commentary" refers to a continuous, spoken explanation or analysis of an event or activity as it unfolds. The expression dates back to the mid-19th century and is believed to have originated in the world of horse racing. During horse races, commentators would provide detailed descriptions of the horses, their riders, and the course, as the race progressed in real-time. This commentary, delivered at a rapid pace and synchronized with the action, came to be known as a "running commentary." The term became popular as the practice of providing commentary during sporting events and other live events gained popularity, and is now widely used in various forms of media and commentary, including sports broadcasts, live performance events, and political debates.

namespace
Example:
  • During the soccer match, the announcer provided a running commentary, speculating on the players' tactics and predicting the final score.

    Trong suốt trận đấu bóng đá, người bình luận sẽ đưa ra bình luận liên tục, suy đoán về chiến thuật của các cầu thủ và dự đoán tỷ số cuối cùng.

  • The train conductor gave a running commentary over the intercom, informing passengers of upcoming stops and any delays.

    Người soát vé tàu liên tục thông báo qua hệ thống liên lạc nội bộ, thông báo cho hành khách về các điểm dừng sắp tới và bất kỳ sự chậm trễ nào.

  • The chef delivered a running commentary as he prepared the dishes in the kitchen, sharing intriguing stories about each ingredient.

    Đầu bếp liên tục bình luận trong khi chuẩn bị các món ăn trong bếp, chia sẻ những câu chuyện hấp dẫn về từng nguyên liệu.

  • While hiking in the mountains, the guide offered a running commentary on the flora and fauna, pointing out rare species and fascinating facts.

    Trong khi đi bộ đường dài trên núi, hướng dẫn viên đã đưa ra lời bình luận về hệ thực vật và động vật, chỉ ra các loài quý hiếm và những sự thật hấp dẫn.

  • The tour bus provided a running commentary filled with interesting anecdotes about the city's history and landmarks.

    Xe buýt tham quan cung cấp thông tin chi tiết về lịch sử và các địa danh của thành phố.

  • The barista at the coffee shop provided a running commentary as he prepared the latte art, creating intricate patterns on top of the foam.

    Nhân viên pha chế tại quán cà phê vừa pha chế vừa bình luận về cách tạo hình nghệ thuật trên cà phê latte, tạo ra những họa tiết phức tạp trên lớp bọt.

  • The fashion designer gave a running commentary as she showcased the new collection, describing the inspiration behind each creation.

    Nhà thiết kế thời trang đã có bài bình luận khi giới thiệu bộ sưu tập mới, mô tả nguồn cảm hứng đằng sau mỗi sáng tạo.

  • The train passenger behind me gave a running commentary about his thoughts on politics, causing me to put on my headphones and block him out.

    Hành khách trên tàu phía sau tôi liên tục bình luận về suy nghĩ của anh ta về chính trị, khiến tôi phải đeo tai nghe và không để ý đến anh ta nữa.

  • The pilot of the flight offered a running commentary as we approached the airport, explaining turbulence and landing procedures.

    Khi chúng tôi đến gần sân bay, phi công của chuyến bay đã bình luận liên tục, giải thích về tình trạng nhiễu động và quy trình hạ cánh.

  • The researcher presented a running commentary as she analyzed the data, explaining the significance of each finding and how they contributed to the research.

    Nhà nghiên cứu đã trình bày bình luận liên tục khi phân tích dữ liệu, giải thích tầm quan trọng của từng phát hiện và cách chúng đóng góp vào nghiên cứu.