thanh ngang
/rʌŋ//rʌŋ/The word "rung" has a fascinating etymology. It originated in Old English as "rung" or "runga", which referred to a long, narrow beam or stick. This sense of the word can still be seen today in phrases like "rung the bell" or "rung up a bell", where the idea of a metal bell being rung is evoked. However, the word "rung" also has a related sense to climbing or ascending. In Middle English (circa 1100-1500), "rung" referred to a step or a step-like portion of a ladder or stairs. This sense of the word is now the primary meaning, with a person runningg up a series of steps. So, in summary, the word "rung" has evolved from an Old English word referring to a long beam to a Middle English word referring to a step, and has taken on a new meaning in modern English related to climbing or ascending.
Ngay khi đồng hồ điểm nửa đêm, nhóm bạn đã chạy nhanh lên tầng cao nhất của tòa nhà đang cháy và an toàn rung chuông báo hiệu năm cũ trước khi bậc thang cuối cùng của cầu thang thoát hiểm bị sập.
Người thợ gác chuông cẩn thận trèo lên tháp chuông, rung chiếc chuông có âm thanh êm dịu, rồi nhanh nhẹn trèo xuống trước khi bậc chuông cuối cùng kêu cót két dưới sức nặng của anh ta.
Tiếng cười vui vẻ của gia đình vang vọng khắp ngôi nhà cũ khi họ chơi trò ring-a-ling-o' náo nhiệt, mỗi người tìm kiếm chạy lên chạy xuống cầu thang, háo hức rung chiếc chuông đồng sau khi tìm thấy con mồi.
Tim của người lính cứu hỏa đập thình thịch trong lồng ngực khi anh cười toe toét với những người đồng đội trong đội cứu hộ, và chờ tín hiệu báo hiệu trước khi chạy nhanh lên chiếc thang ọp ẹp, bấm chuông cấp cứu với niềm hy vọng tuyệt vọng.
Với tiếng hét anh hùng, người lính cứu hỏa nhỏ bé trèo lên chiếc thang đang cháy để giải cứu đồng nghiệp, rung còi báo động trong khi những người lính cứu hỏa khác đập mạnh vào xô đựng đầy nước chờ sẵn bên dưới để dập tắt đám cháy.
Đội bóng rổ của trường trung học chạy vào sân, úp rổ cùng lúc, mỗi vận động viên đều rung chuông một cách thích thú trong khi đám đông cuồng nhiệt phát cuồng vì phấn khích.
Buổi lễ cưới diễn ra ấm áp và vui vẻ khi cha của cô dâu trao hoa của cha chú rể cho linh mục, rung chuông để chính thức chào đón gia đình chú rể vào nhà mình.
Huấn luyện viên triệu tập các cầu thủ của mình vào giữa sân, và tất cả đều đứng im lặng, giơ chai thủy tinh lên, mỗi người đều háo hức rung chuông báo hiệu cú đánh ảo thuật sau một màn trình diễn tuyệt vời.
Kẻ nổi loạn lo lắng đến nhà kho bỏ hoang, bấm chuông trước khi tiến vào cuộc họp gian dối, đảm bảo rằng tất cả đồng chí của mình đã đến nơi.
Băng trộm vội vã chạy vào con hẻm tối, chọn cửa trước khi người bắt trộm kịp phân biệt tiếng chuông đồng niken reo, tín hiệu báo hiệu phải chạy nhanh trở lại hiện trường khi công việc ban đêm bắt đầu.