- The children spent the entire afternoon running and playing tag in the park.
Trẻ em dành toàn bộ buổi chiều để chạy nhảy và chơi trò đuổi bắt trong công viên.
- Our dog loves to run and play fetch with his favorite toy.
Chó của chúng tôi thích chạy và chơi trò ném bắt với món đồ chơi yêu thích của nó.
- During recess, the kids run and play various games like soccer, basketball, and hopscotch.
Vào giờ ra chơi, trẻ em chạy nhảy và chơi nhiều trò chơi khác nhau như bóng đá, bóng rổ và nhảy ô vuông.
- The athletes ran and played tirelessly during the final match, leading their team to victory.
Các vận động viên đã chạy và chơi không biết mệt mỏi trong trận đấu cuối cùng, đưa đội của mình đến chiến thắng.
- The participants run and play a game of laser tag at the local arcade for hours of excitement.
Những người tham gia chạy và chơi trò chơi bắn súng laser tại khu trò chơi điện tử địa phương trong nhiều giờ liền.
- My younger siblings run and play in the house, creating chaos for my older siblings to deal with.
Các em tôi chạy nhảy và chơi đùa trong nhà, gây ra sự hỗn loạn cho các anh chị tôi phải giải quyết.
- The children run and play together during their after-school sports activities.
Trẻ em chạy nhảy và vui chơi cùng nhau trong các hoạt động thể thao sau giờ học.
- The toddler runs and plays with her toy cars around the house, shouting with delight.
Cô bé chạy và chơi những chiếc ô tô đồ chơi quanh nhà, hét lên vì thích thú.
- The marathon runners run and play their favorite music to keep themselves motivated during the race.
Những người chạy marathon vừa chạy vừa bật nhạc yêu thích của mình để giữ động lực trong suốt cuộc đua.
- The kids run and play on the playground swings, feeling the wind rush past their faces.
Những đứa trẻ chạy nhảy và chơi đùa trên xích đu ở sân chơi, cảm nhận làn gió thổi mạnh qua mặt.