Definition of run play

run playnoun

chạy chơi

/ˈrʌn pleɪ//ˈrʌn pleɪ/

The term "run play" in football (soccer) originally came from the American football terminology. In American football, a run play refers to a play designed for the running back to carry the ball, as opposed to passing it. In Canadian football, it is sometimes called a "rush play". The use of the term "run play" in association football (soccer) is less common and less Clear. It is believed to have originated in the United States in the 1970s and was likely adopted from American football. However, the exact reason for its adoption is not entirely clear. One theory suggests that the term was adopted because football commentators wanted to use language that was familiar to American audiences who were tuning in to watch soccer matches during big American football games. Another theory suggests that it was adopted as a way to distinguish between pass plays and playmaking that involves the movement of the ball through running. Regardless of its origin, the term "run play" in football (soccer) is now commonly used to refer to a play designed to move the ball through running, often combined with short, precise passes to other players. Despite being less common than other football terminology, the term is a part of the English language that has been adopted into the football lexicon worldwide, and its usage continues to evolve over time.

namespace
Example:
  • The children spent the entire afternoon running and playing tag in the park.

    Trẻ em dành toàn bộ buổi chiều để chạy nhảy và chơi trò đuổi bắt trong công viên.

  • Our dog loves to run and play fetch with his favorite toy.

    Chó của chúng tôi thích chạy và chơi trò ném bắt với món đồ chơi yêu thích của nó.

  • During recess, the kids run and play various games like soccer, basketball, and hopscotch.

    Vào giờ ra chơi, trẻ em chạy nhảy và chơi nhiều trò chơi khác nhau như bóng đá, bóng rổ và nhảy ô vuông.

  • The athletes ran and played tirelessly during the final match, leading their team to victory.

    Các vận động viên đã chạy và chơi không biết mệt mỏi trong trận đấu cuối cùng, đưa đội của mình đến chiến thắng.

  • The participants run and play a game of laser tag at the local arcade for hours of excitement.

    Những người tham gia chạy và chơi trò chơi bắn súng laser tại khu trò chơi điện tử địa phương trong nhiều giờ liền.

  • My younger siblings run and play in the house, creating chaos for my older siblings to deal with.

    Các em tôi chạy nhảy và chơi đùa trong nhà, gây ra sự hỗn loạn cho các anh chị tôi phải giải quyết.

  • The children run and play together during their after-school sports activities.

    Trẻ em chạy nhảy và vui chơi cùng nhau trong các hoạt động thể thao sau giờ học.

  • The toddler runs and plays with her toy cars around the house, shouting with delight.

    Cô bé chạy và chơi những chiếc ô tô đồ chơi quanh nhà, hét lên vì thích thú.

  • The marathon runners run and play their favorite music to keep themselves motivated during the race.

    Những người chạy marathon vừa chạy vừa bật nhạc yêu thích của mình để giữ động lực trong suốt cuộc đua.

  • The kids run and play on the playground swings, feeling the wind rush past their faces.

    Những đứa trẻ chạy nhảy và chơi đùa trên xích đu ở sân chơi, cảm nhận làn gió thổi mạnh qua mặt.