Definition of run across

run acrossphrasal verb

chạy qua

////

The phrase "run across" originates from the Middle English period, specifically from the late 1400s. In its earliest form, it was written as "runne across." This idiomatic expression developed from the literal meaning of "to run across" something or someone, which literally refers to encountering someone or something by accident while moving quickly, such as running. The words "run" and "across" were combined because they represented complementary aspects of the chance encounter. "Run" implies speed and motion, which suggests that the meeting was unexpected and sudden, while "across" hints at spatial orientation, implying that the unexpected meeting happened while moving through a certain space. Over time, the idiomatic meaning of "run across" has changed from an emphasis on literal motion to a figurative sense of unplanned or unexpected discovery. Today, we use it to describe any random or unexpected encounter or discovery of a person, place, or thing, without necessarily implying any literal movement on our part. In conclusion, the origin of the phrase "run across" can be traced back to the Middle English period, where it referred to a literal meeting that occurred by accident during fast movements. As it evolved over time, the idiom's meaning shifted from a focus on motion to a broader definition that includes chance discoveries and encounters.

namespace
Example:
  • While browsing through a second-hand bookstore, I ran across a rare first edition of F. Scott Fitzgerald's "The Great Gatsby."

    Khi đang dạo quanh một hiệu sách cũ, tôi tình cờ thấy phiên bản đầu tiên hiếm có của tác phẩm "The Great Gatsby" của F. Scott Fitzgerald.

  • During my morning jog, I stumbled upon a group of volunteers cleaning up a nearby park and ran across the opportunity to lend a hand.

    Trong lúc chạy bộ buổi sáng, tôi tình cờ thấy một nhóm tình nguyện viên đang dọn dẹp công viên gần đó và muốn giúp một tay.

  • In the midst of my research, I came across an interesting study that shed new light on a theoretical concept I'd been struggling to comprehend.

    Trong quá trình nghiên cứu, tôi tình cờ tìm thấy một nghiên cứu thú vị giúp làm sáng tỏ một khái niệm lý thuyết mà tôi đang cố gắng hiểu.

  • As I was walking to work, I encountered a lost child and ran across the opportunity to reunite them with their worried parents.

    Khi đang đi bộ đến nơi làm việc, tôi gặp một đứa trẻ bị lạc và tình cờ gặp được em để đoàn tụ với cha mẹ đang lo lắng của em.

  • While browsing online, I came across an article about a new startup that seemed like a game-changer in its industry.

    Khi đang lướt web, tôi tình cờ thấy một bài viết về một công ty khởi nghiệp mới có vẻ như sẽ thay đổi cuộc chơi trong ngành.

  • While attending a conference, I met a colleague from a different company and ran across the chance to collaborate on a joint project.

    Khi tham dự một hội nghị, tôi gặp một đồng nghiệp đến từ một công ty khác và có cơ hội hợp tác trong một dự án chung.

  • While attending a concert, I ran across a talented musician selling handmade instruments in the lobby.

    Khi đang tham dự một buổi hòa nhạc, tôi tình cờ gặp một nhạc sĩ tài năng đang bán nhạc cụ thủ công ở sảnh đợi.

  • While scrolling through my social media feeds, I came across a crowdfunding campaign for a charity project that piqued my interest.

    Khi đang lướt mạng xã hội, tôi tình cờ thấy một chiến dịch gây quỹ cộng đồng cho một dự án từ thiện khiến tôi quan tâm.

  • While out for a drive, I stumbled across a small town with a bustling arts scene and ran across the chance to experience some local culture.

    Khi đang lái xe, tôi tình cờ đi qua một thị trấn nhỏ có hoạt động nghệ thuật sôi động và có cơ hội trải nghiệm một số nền văn hóa địa phương.

  • While researching a topic for a presentation, I ran across some intriguing statistics that added weight to my argument.

    Khi nghiên cứu chủ đề cho bài thuyết trình, tôi đã tìm thấy một số số liệu thống kê thú vị giúp củng cố thêm lập luận của mình.