Definition of rumble strip

rumble stripnoun

dải rung

/ˈrʌmbl strɪp//ˈrʌmbl strɪp/

The term "rumble strip" refers to a series of raised parallel strips found on the side of highways and airports. These strips are designed to alert drivers and pilots of the approach to an intersection, runway end, or other critical area by producing a loud, rhythmic vibration and noise that can be felt through the wheels of a vehicle or the landing gear of an aircraft.. The word "rumble" derives from the low-frequency sound these strips generate as a result of the disparity between the surface elevation of the strip itself and that of the road or runway. This distinct rhythmic noise is intended to help drivers and pilots to recognize the location of the strip and become aware of their surroundings. The idea for rumble strips came from the New Zealand Transport Department in the 1940s, which used rough gravel strips at the edges of driven shoulders. However, the strips proved to be ineffective in harsh weather conditions, and as a result, the U.S. Federal Highway Administration introduced the first continuous raised pavement markers in the 1960s, which were widely used for the first time on the Connecticut Turnpike in 1968. Since then, the feature has become a standard safety feature worldwide.

namespace
Example:
  • As the car approached the construction zone, the driver heard the distinct sound of rumble strips, signaling them to slow down.

    Khi chiếc xe tiến gần đến khu vực thi công, tài xế nghe thấy tiếng gầm rõ rệt, báo hiệu cho họ giảm tốc độ.

  • The passenger in the front seat felt the vibration of the rumble strips beneath the vehicle's tires, a warning that they were veering off the road.

    Hành khách ngồi ở ghế trước cảm thấy độ rung của dải giảm xóc bên dưới lốp xe, cảnh báo rằng xe đang chệch khỏi đường.

  • The highway was lined with rumble strips, designed to alert sleepy drivers and prevent accidents caused by dozing off at the wheel.

    Đường cao tốc được lắp dải giảm xóc, được thiết kế để cảnh báo người lái xe buồn ngủ và ngăn ngừa tai nạn do ngủ gật khi lái xe.

  • The noise of the rumble strips echoed through the quiet night, a reminder to the road crew to continue their repairs until morning.

    Tiếng ồn của dải rung lắc vang vọng trong đêm yên tĩnh, nhắc nhở đội thi công đường bộ tiếp tục sửa chữa cho đến sáng.

  • Despite the irritating sound of the rumble strips, the driver fervently hoped that they would help prevent a tragic accident involving a pedestrian or cyclist.

    Bất chấp âm thanh khó chịu của dải giảm xóc, người lái xe vẫn hy vọng rằng chúng sẽ giúp ngăn ngừa một vụ tai nạn thương tâm liên quan đến người đi bộ hoặc người đi xe đạp.

  • The pickup truck's tires rumbled against the strips, causing a loud noise that annoyed the passengers but served as a safety measure for all.

    Lốp xe bán tải rung lắc trên đường, gây ra tiếng động lớn khiến hành khách khó chịu nhưng lại là biện pháp an toàn cho tất cả mọi người.

  • The construction crew installed rumble strips on the shoulder of the road, hoping to reduce the number of cars that drifted into the trees or guardrail.

    Đội thi công đã lắp đặt các dải giảm xóc trên lề đường với hy vọng giảm số lượng xe ô tô đâm vào cây hoặc lan can.

  • The rumble strips saved many lives and prevented countless accidents, making the roads a safer and more secure place for all.

    Dải giảm xóc đã cứu sống nhiều người và ngăn ngừa vô số vụ tai nạn, giúp đường sá trở nên an toàn hơn cho tất cả mọi người.

  • The driver of the semi-truck felt the vibrations of the rumble strips under the tires, reminding them to take extra precautions when driving on unfamiliar roads.

    Tài xế xe đầu kéo cảm nhận được độ rung của dải giảm xóc dưới lốp xe, nhắc nhở họ phải hết sức cẩn thận khi lái xe trên những con đường lạ.

  • The highway patrol officer watched from his cruiser as a tractor-trailer passed over a set of rumble strips, recognizing the value and importance of this essential safety feature.

    Cảnh sát tuần tra đường bộ quan sát từ xe tuần tra của mình khi một chiếc xe đầu kéo chạy qua một loạt dải giảm xóc, nhận ra giá trị và tầm quan trọng của tính năng an toàn thiết yếu này.