Definition of rule book

rule booknoun

sách luật

/ˈruːl bʊk//ˈruːl bʊk/

The term "rule book" originated in the late 19th century as a simplified and concise way to refer to a collection of written guidelines or instructions governing a particular activity or game. Before this period, sports and other forms of competition generally relied on unwritten codes of conduct and tradition derived from shared social norms. In the early 1800s, however, as sports and games began to develop more complex structures and rules, it became increasingly important to have a standardized document outlining the rules and procedures. The term "rule book" gained popularity in the latter half of the 19th century as associations and organizations dedicated to promoting specific sports began to develop official rulebooks to govern competitive play. The first known use of the phrase "rule book" in print appeared in December 1882 in an edition of the Chicago Daily News in an article discussing the recent establishment of the National League of Professional Base Ball Clubs, which published the first official rulebook for baseball that year. Since then, "rule book" has become a common and widely recognized term used to describe a variety of documents, from sports manuals to legal codes and company policies, which communicate strict guidelines and procedures to be followed in particular situations or actions.

namespace
Example:
  • In order to understand the proper procedures for the game, we all need to follow the rule book.

    Để hiểu được các quy trình phù hợp của trò chơi, tất cả chúng ta cần phải tuân theo luật chơi.

  • Before participating in the tournament, every player is required to thoroughly read the rule book.

    Trước khi tham gia giải đấu, mọi người chơi phải đọc kỹ luật chơi.

  • Coaches are responsible for ensuring that their teams adhere to the rules listed in the rule book.

    Huấn luyện viên có trách nhiệm đảm bảo rằng đội của mình tuân thủ các quy tắc được liệt kê trong sổ luật.

  • Upon joining the organization, new members are given a copy of the rule book to familiarize themselves with the group's expectations.

    Khi gia nhập tổ chức, các thành viên mới sẽ được cấp một bản sao của sổ tay nội quy để làm quen với các kỳ vọng của nhóm.

  • The referee consulted the rule book several times during the match to ensure that the players' actions were in line with the rules.

    Trọng tài đã tham khảo luật nhiều lần trong suốt trận đấu để đảm bảo hành động của cầu thủ tuân thủ đúng luật.

  • The manager was adamant that his team play according to the instructions found in the rule book, and he emphasized the importance of respecting the rules.

    Người quản lý kiên quyết yêu cầu đội của mình chơi theo đúng hướng dẫn trong sổ luật và ông nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tôn trọng các quy tắc.

  • The rule book lays out clear guidelines for penalty shootouts, guiding the players and referees alike.

    Sách luật đưa ra những hướng dẫn rõ ràng về loạt sút luân lưu, hướng dẫn cho cả cầu thủ và trọng tài.

  • During the pregame meeting, the captain reviewed the rule book with his teammates, making sure everyone understood the ins and outs of the game.

    Trong cuộc họp trước trận đấu, đội trưởng đã xem lại sổ luật cùng các đồng đội, đảm bảo rằng mọi người đều hiểu rõ các quy tắc của trò chơi.

  • In instances where a rule is unclear, players and coaches may refer to the rule book for clarification.

    Trong trường hợp luật không rõ ràng, người chơi và huấn luyện viên có thể tham khảo sách luật để hiểu rõ hơn.

  • Sticking to the rules outlined in the rule book is not only important for fair play but also for the overall enjoyment and safety of the game.

    Việc tuân thủ các quy tắc được nêu trong sổ tay luật chơi không chỉ quan trọng để chơi đẹp mà còn đảm bảo sự thú vị và an toàn khi chơi trò chơi.