Definition of rubella

rubellanoun

bệnh sởi

/ruːˈbelə//ruːˈbelə/

The word "rubella" originates from the Latin language. In Latin, the term "rubeo" means "to red" or "reddened." This refers to the red rash that is a common symptom of the disease. In the 18th century, the term "rubella" was first used to describe the disease, which was characterized by a red rash, fever, and swollen lymph nodes. Throughout history, rubella has also been referred to as "German measles" due to its similarity to measles, another highly contagious disease. However, the two diseases are distinct and characterized by different symptoms and causative agents. Despite the name change, the term "rubella" has become widely accepted and is now used globally to refer to this viral infection.

Summary
typedanh từ
meaning bệnh sởi Đức
namespace
Example:
  • After discovering that she was pregnant, Sarah was devastated to learn that she had recently contracted rubella, which put her unborn baby at risk of severe birth defects.

    Sau khi phát hiện mình có thai, Sarah vô cùng đau khổ khi biết rằng cô mới mắc bệnh rubella, khiến thai nhi có nguy cơ bị dị tật bẩm sinh nghiêm trọng.

  • The nurse warned the expectant mother that rubella, also known as German measles, can cause serious harm to an unborn child, and urged her to consult a doctor as soon as possible.

    Y tá đã cảnh báo bà mẹ tương lai rằng bệnh rubella, còn gọi là bệnh sởi Đức, có thể gây hại nghiêm trọng cho thai nhi và khuyên bà nên đi khám bác sĩ càng sớm càng tốt.

  • The Centers for Disease Control and Prevention (CDCrecommends that pregnant women receive a rubella vaccine during their prenatal care to protect their babies from the viral infection.

    Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC) khuyến cáo phụ nữ mang thai nên tiêm vắc-xin phòng rubella trong quá trình chăm sóc trước khi sinh để bảo vệ em bé khỏi bệnh nhiễm vi-rút.

  • The author shared a story in her memoir about how rubella, which she contracted as a child, left her with hearing loss and vision problems.

    Tác giả đã chia sẻ một câu chuyện trong hồi ký của mình về căn bệnh rubella mà bà mắc phải khi còn nhỏ, khiến bà bị mất thính lực và các vấn đề về thị lực.

  • Despite the availability of the rubella vaccine, the CDC reported in 2019 that there were 59 reported cases of congenital rubella syndrome in the US, which can cause brain damage, deafness, and blindness in infected children.

    Mặc dù đã có vắc-xin phòng rubella, CDC vẫn báo cáo vào năm 2019 rằng có 59 trường hợp mắc hội chứng rubella bẩm sinh được báo cáo tại Hoa Kỳ, có thể gây tổn thương não, điếc và mù ở trẻ em bị nhiễm bệnh.

  • The school nurse administered the rubella vaccine to a group of second-graders, ensuring that they would be protected against the virus that can cause a rash and fever in individuals but poses a serious threat to pregnant women and their unborn babies.

    Y tá của trường đã tiêm vắc-xin phòng rubella cho một nhóm học sinh lớp 2, đảm bảo rằng các em sẽ được bảo vệ khỏi loại vi-rút có thể gây phát ban và sốt ở người nhưng lại gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đối với phụ nữ mang thai và thai nhi.

  • The scientist working at the research institute developed a number of breakthroughs in rubella research, including the discovery of a potential vaccine that could be administered to areas with limited access to traditional forms of vaccination.

    Các nhà khoa học làm việc tại viện nghiên cứu đã có một số đột phá trong nghiên cứu bệnh rubella, bao gồm việc phát hiện ra một loại vắc-xin tiềm năng có thể được sử dụng ở những khu vực hạn chế tiếp cận các hình thức tiêm chủng truyền thống.

  • The news of a rubella outbreak at the university cantered on social media, prompting students to get vaccinated and campuses to step up their rubella screening protocols.

    Tin tức về đợt bùng phát bệnh rubella tại trường đại học lan truyền trên mạng xã hội, thúc đẩy sinh viên đi tiêm vắc-xin và các trường phải tăng cường các quy trình sàng lọc bệnh rubella.

  • When the traveler returned home from a trip to a region with ongoing rubella outbreaks, she went straight to the doctor to ensure that she was not carrying the virus and put her own children's health at risk.

    Khi du khách trở về nhà từ chuyến đi đến một khu vực đang có dịch rubella, cô đã đến thẳng bác sĩ để đảm bảo rằng mình không mang vi-rút và không gây nguy hiểm cho sức khỏe của các con mình.

  • According to the World Health Organization, rubella remains a significant worldwide health concern, with over 00,000 congenital rubella syndrome cases annually in developing nations, many of which go unreported.

    Theo Tổ chức Y tế Thế giới, rubella vẫn là mối quan ngại đáng kể về sức khỏe trên toàn thế giới, với hơn 00.000 trường hợp mắc hội chứng rubella bẩm sinh hàng năm ở các nước đang phát triển, trong đó nhiều trường hợp không được báo cáo.

Related words and phrases

All matches