a plastic toy in the shape of a duck, usually yellow, for playing with in the bath
một đồ chơi bằng nhựa có hình con vịt, thường có màu vàng, để chơi trong bồn tắm
- The baby loves playing with a rubber duck in the bath.
Em bé thích chơi với con vịt cao su trong bồn tắm.
a small boat made of rubber that is filled with air, especially one with a motor
một chiếc thuyền nhỏ làm bằng cao su chứa đầy không khí, đặc biệt là loại có động cơ
- Four of us were fishing from a rubber duck when the storm hit.
Bốn người chúng tôi đang câu cá trên một con vịt cao su khi cơn bão ập đến.