Definition of rubber dinghy

rubber dinghynoun

xuồng cao su

/ˌrʌbə ˈdɪŋi//ˌrʌbər ˈdɪŋi/

The term "rubber dinghy" originated in the mid-19th century, during the Golden Age of Rubber. The rubber plantations in countries like Brazil, Peru, and Malaysia became major sources of commercial natural rubber. So, sailors and explorers began using rubber inflatables instead of traditional wooden or canvas boats as dinghies (small boats used to transport passengers and cargo to and from larger ships). The flexibility and durability of natural rubber made it an ideal material for making lightweight and buoyant inflatable crafts. The name "rubber dinghy" became popular because these boats were made exclusively of rubber, unlike traditional canvas or wooden dinghies. The word "rubber" also conveyed the resilience and buoyancy of these boats, which could inflate and deflate easily, making them a convenient alternative to larger boats in shallow waters or as lifeboats in emergencies. Today, rubber dinghies have evolved into high-performance inflatables made of synthetic materials like PVC and Hypalon, which offer enhanced durability, puncture resistance, and UV protection. Nevertheless, the term "rubber dinghy" continues to be used widely in boating and marine enthusiast circles as a nod to their heritage and the role they played in the development of modern-day inflatable watercraft.

namespace
Example:
  • The group set out on their annual camping trip, packing their rubber dinghy for transportation across the lake.

    Nhóm bắt đầu chuyến cắm trại thường niên, đóng gói thuyền cao su để vận chuyển qua hồ.

  • Sally and Jack took their rubber dinghy on a leisurely afternoon cruise through the mangroves, admiring the wildlife and scenery.

    Sally và Jack chèo thuyền cao su thong thả đi qua rừng ngập mặn vào buổi chiều, chiêm ngưỡng động vật hoang dã và cảnh quan.

  • The rubber dinghy was deflated and tied onto the back of the kayak, serving as a backup for emergency situations.

    Chiếc xuồng cao su được xì hơi và buộc vào phía sau thuyền kayak, đóng vai trò như một phương án dự phòng cho các tình huống khẩn cấp.

  • After a long day of fishing, the men dragged their rubber dinghy onto the shore, grateful for its durability in navigating the rocky terrain.

    Sau một ngày dài đánh cá, những người đàn ông kéo chiếc xuồng cao su vào bờ, biết ơn vì độ bền của nó khi di chuyển trên địa hình nhiều đá.

  • The family's rubber dinghy was their trusty mode of transportation in the vast expanse of the ocean, providing them with unforgettable experiences and adventures.

    Chiếc xuồng cao su của gia đình là phương tiện di chuyển đáng tin cậy của họ trên đại dương bao la, mang đến cho họ những trải nghiệm và cuộc phiêu lưu khó quên.

  • The sun was setting, casting a soft orange glow across the sky as the couple sailed their rubber dinghy into the cove, enjoying the serenity of the moment.

    Mặt trời đang lặn, phủ một lớp ánh sáng cam dịu nhẹ khắp bầu trời khi cặp đôi chèo thuyền cao su vào vịnh, tận hưởng sự thanh bình của khoảnh khắc đó.

  • The rubber dinghy had been preserved for years, a cherished remnant of the expedition to the Amazon that had taken place decades ago.

    Chiếc xuồng cao su đã được bảo quản trong nhiều năm, là di vật quý giá của chuyến thám hiểm Amazon diễn ra cách đây nhiều thập kỷ.

  • The rubber dinghy served as a valuable asset for the scientists as they studied the ecology of the remote island, allowing them to travel swiftly through the waters and collect specimens.

    Chiếc xuồng cao su đóng vai trò là tài sản có giá trị đối với các nhà khoa học khi họ nghiên cứu hệ sinh thái của hòn đảo xa xôi này, cho phép họ di chuyển nhanh chóng qua vùng nước và thu thập mẫu vật.

  • The spillway on the dam broke suddenly, causing a rush of water which capsized the rubber dinghy and stranded three young boys, alerting the authorities and initiating a swift rescue operation.

    Cống tràn trên đập đột nhiên vỡ, gây ra dòng nước lớn làm lật úp chiếc xuồng cao su và làm ba cậu bé bị mắc kẹt, khiến chính quyền phải báo động và nhanh chóng tiến hành hoạt động cứu hộ.

  • As the storm clouds gathered in the sky, the sailor hauled his rubber dinghy ashore, securing it tightly and seeking shelter under the rafters of the beach house.

    Khi những đám mây giông kéo đến trên bầu trời, người thủy thủ kéo chiếc xuồng cao su của mình vào bờ, buộc chặt và tìm nơi trú ẩn dưới xà nhà của ngôi nhà trên bãi biển.