Definition of rubber bullet

rubber bulletnoun

viên đạn cao su

/ˌrʌbə ˈbʊlɪt//ˌrʌbər ˈbʊlɪt/

The term "rubber bullet" originally came into use during the 1960s as a non-lethal alternative to traditional lead bullets in crowd control situations. The word "rubber" refers to the fact that these bullets were made of a synthetic rubber material, which was deemed less likely to cause serious physical harm than traditional ammunition. The first rubber bullets were developed by the British army in the late 1950s, and they were used to disperse crowds during riots in Northern Ireland in the 1960s. The use of rubber bullets continued to gain popularity in police departments around the world as a way to manage civil protests and disturbances with less lethal force. While they are still in use today, rubber bullets have come under scrutiny for their potential to inflict significant injury, particularly at close range or on vulnerable body parts.

namespace
Example:
  • During the protest, the police fired rubber bullets to disperse the crowds.

    Trong cuộc biểu tình, cảnh sát đã bắn đạn cao su để giải tán đám đông.

  • The rubber bullets caused no serious injuries, but several protesters were hit and suffered from bruises.

    Đạn cao su không gây thương tích nghiêm trọng, nhưng một số người biểu tình đã bị trúng đạn và bị bầm tím.

  • The riot police equipped themselves with rubber bullet launchers to control the violent demonstration.

    Cảnh sát chống bạo động đã trang bị súng bắn đạn cao su để kiểm soát cuộc biểu tình bạo lực.

  • The use of rubber bullets has become increasingly common in crowd control situations due to their less lethal nature.

    Việc sử dụng đạn cao su ngày càng trở nên phổ biến trong các tình huống kiểm soát đám đông vì tính chất ít gây chết người của loại đạn này.

  • The protesters threw stones and bottles at the police, who responded with a volley of rubber bullets.

    Những người biểu tình ném đá và chai lọ vào cảnh sát, và cảnh sát đã đáp trả bằng một loạt đạn cao su.

  • The rubber bullets shattered the windows of nearby buildings as the police tried to clear the streets.

    Đạn cao su làm vỡ cửa sổ của các tòa nhà gần đó khi cảnh sát cố gắng dọn dẹp đường phố.

  • The rubber bullet hit the protester in the chest, knocking him to the ground, but he got up and continued the protest.

    Viên đạn cao su bắn trúng ngực người biểu tình, khiến anh ta ngã xuống đất, nhưng anh ta vẫn đứng dậy và tiếp tục cuộc biểu tình.

  • The police used rubber bullets sparingly, preferring to use them only as a last resort when all else failed.

    Cảnh sát sử dụng đạn cao su một cách hạn chế, chỉ coi đó là giải pháp cuối cùng khi mọi biện pháp khác đều không hiệu quả.

  • The tactic of using rubber bullets proved effective in dispersing the crowd, as the protesters quickly disbanded upon being hit.

    Chiến thuật sử dụng đạn cao su tỏ ra hiệu quả trong việc giải tán đám đông, vì những người biểu tình nhanh chóng giải tán khi bị bắn trúng.

  • After the protest, there was criticism of the use of rubber bullets, with human rights organizations calling for a review of the police tactics.

    Sau cuộc biểu tình, đã có nhiều chỉ trích về việc sử dụng đạn cao su, trong khi các tổ chức nhân quyền kêu gọi xem xét lại các chiến thuật của cảnh sát.