- I used a rubber band to hold the papers together before I could staple them.
Tôi dùng dây chun để giữ các tờ giấy lại với nhau trước khi tôi có thể ghim chúng lại.
- The rubber band around the stem of the banana kept it from falling off while I carried it in my bag.
Dây chun buộc quanh cuống quả chuối giúp quả chuối không bị rơi ra khi tôi để trong túi.
- I looped a rubber band around the soup can to create a makeshift weightlifting implement.
Tôi quấn một sợi dây chun quanh hộp súp để tạo thành dụng cụ nâng tạ tạm thời.
- The rubber band on my wristwatch snapped unexpectedly, so now I need to replace it.
Dây cao su trên đồng hồ đeo tay của tôi đột nhiên bị đứt nên bây giờ tôi cần phải thay nó.
- The baker used rubber bands to keep the loaves of bread from rising too much during the proofing process.
Người thợ làm bánh đã sử dụng dây cao su để giữ cho ổ bánh mì không nở quá nhiều trong quá trình ủ.
- I secured the chicken wings with rubber bands before boiling them in the pot, ensuring even cooking.
Tôi buộc chặt cánh gà bằng dây chun trước khi luộc trong nồi, đảm bảo cánh gà chín đều.
- My kids love to play with brightly-colored rubber bands, which helps quiet them down during long car rides.
Con tôi thích chơi những sợi dây thun nhiều màu sắc, giúp chúng im lặng hơn trong những chuyến đi dài bằng ô tô.
- The hairdresser wrapped my hair with rubber bands to create the perfect curls before setting them.
Thợ làm tóc quấn tóc tôi bằng dây chun để tạo thành những lọn tóc xoăn hoàn hảo trước khi cố định tóc.
- The mechanics used rubber bands to keep the car's exhaust pipe from rattling while driving on rough terrain.
Các thợ máy đã sử dụng dây cao su để giữ cho ống xả của xe không phát ra tiếng kêu lạch cạch khi lái xe trên địa hình gồ ghề.
- The child kept the ball rolling by attaching a rubber band to the floor and pulling it gently.
Đứa trẻ giữ cho quả bóng lăn bằng cách buộc một sợi dây cao su vào sàn và kéo nhẹ.