Definition of rub in

rub inphrasal verb

chà xát

////

The origin of the phrase "rub in" can be traced back to the mid-19th century, when it was commonly used to describe the process of applying a healing salve or ointment to a painful or sore area of the body. In this context, "rub in" would mean to massage the ointment into the skin until it was fully absorbed. Over time, the meaning of the phrase has broadened to include various other applications. In the context of athletics or physical therapy, "rub in" still refers to massaging ointment into a sore or tight muscle in order to promote healing or alleviate pain. However, it can also be used more generally to mean applying a substance or product to a person or object in a firm or thorough manner. In cooking, for example, "rub in" may refer to the process of blending butter or shortening into flour until the mixture has a crumbly, sand-like texture. This technique is used in making pie crusts or other baked goods. In this case, "rub in" is a shorthand way of describing the process of working the ingredients together by hand in a methodical and systematic way. In summary, the phrase "rub in" originated as a medical term for applying a salve or ointment to the skin, but has since evolved to describe a variety of applications depending on the context. Overall, it continues to be a helpful and versatile expression that's used in a variety of situations, from sports to cooking to other domains where a thorough and vigorous application is required.

namespace
Example:
  • After washing the dishes, my hands still felt sticky, so I rubbed them together with soap and water to remove any remaining residue.

    Sau khi rửa bát, tôi vẫn thấy tay còn dính nên tôi chà tay với xà phòng và nước để loại bỏ hết cặn bẩn còn sót lại.

  • The fabric softener left a slight residue on the clothes, so I rubbed them gently against each other to eliminate any unwanted texture.

    Nước xả vải để lại một ít cặn trên quần áo, vì vậy tôi chà nhẹ chúng vào nhau để loại bỏ mọi kết cấu không mong muốn.

  • The balloon wouldn't inflate, so I rubbed it vigorously against my shirt to add some air.

    Quả bóng không phồng lên nên tôi chà mạnh nó vào áo để thổi thêm không khí.

  • The puppy's coat was itchy from fleas, so I rubbed a flea spray all over her body to alleviate the discomfort.

    Bộ lông của chú chó con bị ngứa vì bọ chét, vì vậy tôi đã xoa thuốc xịt bọ chét khắp cơ thể nó để làm dịu cơn khó chịu.

  • The dirt on the car's hood refused to come off with soap and water, so I rubbed a clay bar over it to remove the imperfections.

    Xà phòng và nước không thể làm sạch bụi bẩn trên nắp capo xe nên tôi đã chà một miếng đất sét lên đó để loại bỏ vết bẩn.

  • The baby's virgin skin was sensitive, so I rubbed a gentle lotion onto her body before inserting the diaper.

    Làn da non nớt của bé rất nhạy cảm, vì vậy tôi thoa một loại kem dưỡng da nhẹ lên người bé trước khi mặc tã cho bé.

  • I rubbed the rug energetically to lift any soil or debris on the surface.

    Tôi chà mạnh tấm thảm để loại bỏ hết đất hoặc mảnh vụn trên bề mặt.

  • The paintbrush was stiff after being washed, so I rubbed it with linseed oil to restore its original flexibility.

    Cọ vẽ bị cứng sau khi rửa, vì vậy tôi chà xát nó bằng dầu hạt lanh để khôi phục lại độ mềm dẻo ban đầu.

  • The empty bottle was covered in grime, so I rubbed it rigorously with nail polish remover and a sponge.

    Chiếc chai rỗng bám đầy bụi bẩn nên tôi đã chà xát kỹ bằng nước tẩy sơn móng tay và miếng bọt biển.

  • The sneakers smelled bad, so I rubbed them with a tennis balls inside to absorb the odor.

    Đôi giày thể thao có mùi hôi nên tôi đã chà xát chúng bằng những quả bóng tennis bên trong để hấp thụ mùi hôi.