Definition of row back

row backphrasal verb

hàng trở lại

////

The phrase "row back" is a nautical term that originated during the age of sail, which refers to the period when sailing ships were the primary means of transportation. In sailing, a ship's progression is directionally dependent on the force of the wind, drift of the tide, and the crew's effort to manipulate sails. "Row back" represents the opposite of proceeding forward or ahead by rowing, which is essentially moving backward against the current or wind. The term "row back" is derived from tools used aboard ships such as oars or rags that were employed to power the vessel back against the tide's stubborn flow or strong wind. This challenge was faced by ships when navigating narrow channels, mouths of the rivers, or bays where boats were unable to sail directly back to their destinations. In such incidents, sailors had no other choice but to row backward against the tidal currents to reach their intended destinations. In contemporary usage, "row back" is commonly employed in figurative sense in a variety of contexts. This expression is often used to express going back to the starting point, retracting a decision, or abandoning a position which the person might have taken or advanced. To summarize, the origin of the phrase "row back" lies in the nautical world and signifies moving against the current or wind's flow by rowing, also known as reversing the ship's direction. Today, it has evolved into a more figurative meaning in different contexts.

namespace
Example:
  • The CEO announced a row back on the company's decision to implement a new mileage policy due to employee feedback.

    Tổng giám đốc điều hành đã thông báo hoãn lại quyết định áp dụng chính sách dặm bay mới của công ty do phản hồi từ nhân viên.

  • The government has rowed back from its proposal to raise taxes during the budget speech.

    Chính phủ đã lùi bước trước đề xuất tăng thuế trong bài phát biểu về ngân sách.

  • After facing criticism from the public, the TV show decided to row back on its decision to reveal a major spoiler in advance.

    Sau khi vấp phải sự chỉ trích từ công chúng, chương trình truyền hình đã quyết định hủy bỏ quyết định tiết lộ trước một tình tiết quan trọng.

  • The frontrunner in the election has rowed back on his hardline stance on immigration, instead proposing a more moderate approach.

    Người dẫn đầu trong cuộc bầu cử đã từ bỏ lập trường cứng rắn về vấn đề nhập cư, thay vào đó đề xuất một cách tiếp cận ôn hòa hơn.

  • The football manager admitted that he was wrong to bench his star player in the last match and rowed back on his decision, reinstating the player for the upcoming game.

    Huấn luyện viên bóng đá thừa nhận rằng ông đã sai khi để cầu thủ ngôi sao của mình ngồi dự bị ở trận đấu trước và đã rút lại quyết định của mình, đưa cầu thủ này trở lại sân trong trận đấu sắp tới.

  • The pharmaceutical company acknowledged that it had overstated the benefits of its drug in clinical trials and rowed back on its marketing claims as a result.

    Công ty dược phẩm thừa nhận rằng họ đã phóng đại lợi ích của thuốc trong các thử nghiệm lâm sàng và do đó đã rút lại các tuyên bố tiếp thị của mình.

  • The owner of the struggling sports team has rowed back on his decision to fire the popular coach and instead offered him a new contract.

    Chủ sở hữu của đội thể thao đang gặp khó khăn đã rút lại quyết định sa thải huấn luyện viên nổi tiếng và thay vào đó đã đề nghị ông một hợp đồng mới.

  • Following a public backlash, the cruise line rowed back on its policy of charging extra for basic amenities like towels and toiletries.

    Sau phản ứng dữ dội của công chúng, hãng du thuyền này đã hủy bỏ chính sách tính thêm phí cho các tiện nghi cơ bản như khăn tắm và đồ vệ sinh cá nhân.

  • The CEO admitted that the company had made a mistake in laying off so many employees and promised to row back on the decision if it was possible.

    Tổng giám đốc điều hành thừa nhận rằng công ty đã mắc sai lầm khi sa thải quá nhiều nhân viên và hứa sẽ rút lại quyết định này nếu có thể.

  • The musician apologized for his past offensive statements and rowed back on them, vowing to use his platform to promote positivity and inclusivity.

    Nam nhạc sĩ đã xin lỗi vì những phát biểu xúc phạm trước đây và cam kết sẽ sử dụng nền tảng của mình để thúc đẩy sự tích cực và hòa nhập.