Definition of route one

route onenoun

tuyến đường một

/ˌruːt ˈwʌn//ˌruːt ˈwʌn/

The term "Route One" originated in the United States during the early 20th century as a designation for the main, most direct road connecting two points. The term "Route" was added to distinguish these roads from other secondary roads in the network. In the context of sports, particularly soccer, the expression "Route One" is used to describe a straightforward, long-ball passing strategy. This tactic involves aiming a high, arcing pass from defenders or midfielders directly to a striker in the hope of securing a goal through the use of aerial ability or a trailing run by teammates. While this approach can lead to quick scoring opportunities, it may also leave the team open to counterattacks. The term, which has become popular in British soccer culture, likely derives from its use in navigation, where it implies the most direct and obvious course of action. Interestingly, the term "Route Six" has a similar etymological origin in the context of the former United States auto trail system, where it referred to the main thoroughfare between Chicago and Boston. However, this expression is now less commonly used in its original sense and has largely been supplanted by the term "Interstate Highway."

namespace
Example:
  • The police car followed the suspect's route one through the narrow streets of the city as they tried to apprehend him.

    Xe cảnh sát đã theo dõi lộ trình của nghi phạm qua những con phố hẹp của thành phố khi họ cố gắng bắt giữ anh ta.

  • When planning our road trip, we decided to take route one along the coast to enjoy the stunning views of the ocean.

    Khi lên kế hoạch cho chuyến đi đường bộ, chúng tôi quyết định đi theo tuyến đường một dọc theo bờ biển để ngắm nhìn quang cảnh tuyệt đẹp của đại dương.

  • The delivery truck drove on route one, delivering packages to businesses and homes in the area.

    Xe tải giao hàng chạy theo tuyến đường một, giao hàng đến các doanh nghiệp và hộ gia đình trong khu vực.

  • The cyclist pedaled along route one, wind in her hair and the sun on her face, enjoying the freedom of the open road.

    Người đi xe đạp đạp xe dọc theo tuyến đường một, gió thổi qua tóc và ánh nắng chiếu trên khuôn mặt, tận hưởng sự tự do của con đường rộng mở.

  • The factory truck loaded with cargo headed directly on route one to its destination without any diversions.

    Chiếc xe tải của nhà máy chở hàng hóa đi thẳng theo tuyến đường một đến đích mà không có bất kỳ sự chuyển hướng nào.

  • The tourist followed the tourist route one map, stopping at historical landmarks and taking photographs along the way.

    Khách du lịch đi theo lộ trình du lịch theo một bản đồ, dừng lại ở các địa danh lịch sử và chụp ảnh dọc đường.

  • The postal service van traveled on route one, making multiple stops to deliver letters and parcels.

    Xe chở bưu phẩm chạy theo tuyến đường một, dừng lại nhiều lần để chuyển thư và bưu kiện.

  • The bus traveled the popular route one, carrying passengers to work, school, and other destinations in the area.

    Chiếc xe buýt chạy theo tuyến đường phổ biến nhất, chở hành khách đến nơi làm việc, trường học và các địa điểm khác trong khu vực.

  • The construction workers laid down cones and barricades on route one as they worked to repair the damaged roads.

    Các công nhân xây dựng đã đặt các nón và rào chắn trên tuyến đường một trong khi họ làm việc để sửa chữa những con đường bị hư hỏng.

  • The high school football team practiced on route one, running drills and perfecting their strategies in preparation for upcoming games.

    Đội bóng đá trường trung học đã tập luyện trên tuyến đường một, thực hiện các bài tập và hoàn thiện chiến lược để chuẩn bị cho các trận đấu sắp tới.