- The soldiers had to undergo a grueling route march as part of their training to prepare for the upcoming mission.
Những người lính phải trải qua cuộc hành quân gian khổ như một phần trong quá trình huấn luyện để chuẩn bị cho nhiệm vụ sắp tới.
- The police force conducted a route march through the crowded streets to maintain law and order during the protest.
Lực lượng cảnh sát đã diễu hành qua các con phố đông đúc để duy trì luật pháp và trật tự trong suốt cuộc biểu tình.
- The trekking enthusiasts embarked on a scenic route march through the lush green forests, marveling at the natural beauty that surrounded them.
Những người đam mê đi bộ đường dài bắt đầu cuộc hành trình ngắm cảnh qua những khu rừng xanh tươi, chiêm ngưỡng vẻ đẹp thiên nhiên bao quanh họ.
- The tour guide led the group on a route march through the historic city, pointing out landmarks and sharing interesting anecdotes along the way.
Hướng dẫn viên dẫn đoàn đi diễu hành qua thành phố lịch sử, chỉ ra các địa danh và chia sẻ những giai thoại thú vị trên đường đi.
- The army Cadets participated in a route march to prepare themselves for the actual battlefield experience.
Các học viên quân đội đã tham gia cuộc hành quân để chuẩn bị cho trải nghiệm thực tế trên chiến trường.
- The youngParalympic athletes practiced a route march at the stadium, preparing themselves for the rigorous challenges ahead.
Các vận động viên trẻ của Paralympic đã tập diễu hành tại sân vận động, chuẩn bị cho những thử thách khó khăn phía trước.
- The pilots conducted a route march through the airspace, following a predetermined path to ensure safety and efficiency.
Các phi công đã thực hiện hành quân qua không phận theo lộ trình đã định trước để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- The group went on a route march along the busy highways, where the sound of honking cars and screeching breaks filled their ears.
Cả nhóm tiếp tục diễu hành dọc theo những xa lộ đông đúc, nơi tiếng còi xe inh ỏi và tiếng phanh gấp vang vọng bên tai.
- The athletes took part in a route march, gradually easing their way into more demanding workouts once they recovered from injury.
Các vận động viên tham gia cuộc diễu hành theo lộ trình, dần dần chuyển sang các bài tập khó hơn sau khi hồi phục sau chấn thương.
- The nomads traveled for miles on end, going on route marches across the barren deserts, where the scorching sun left them parched and weak.
Những người du mục phải di chuyển hàng dặm, hành quân qua những sa mạc cằn cỗi, nơi ánh nắng mặt trời thiêu đốt khiến họ khô héo và yếu ớt.