Rout
/raʊt//raʊt/Word OriginMiddle English: ultimately based on Latin ruptus ‘broken’, from the verb rumpere; the current senses (late 16th cent.) are from obsolete French route, probably from Italian rotta ‘break-up of an army’; the other senses are via Anglo-Norman French rute.
Mỗi buổi tối khi đi làm về, Maria lại đi theo con đường thường ngày, đi qua những cửa hàng và người bán hàng rong quen thuộc.
Vào các ngày trong tuần, tuyến đường chính dẫn vào thành phố luôn đông đúc phương tiện, buộc người đi làm phải tìm tuyến đường khác để tránh tắc nghẽn.
Người giao hàng đi giao hàng vào mỗi buổi sáng, theo lộ trình đã định.
Cảnh quan toàn cảnh từ đỉnh đồi khiến Emma nhớ đến cung đường quanh co mà cô thường đi vào mỗi mùa hè khi đến thăm ông bà.
Công trình xây dựng tại ngã tư đông đúc này đã buộc chính quyền phải chuyển hướng giao thông sang tuyến đường khác, gây ra sự bất tiện đáng kể cho người dân trong khu vực.
Từ chiếc taxi của mình, John quan sát nghệ sĩ đường phố vẽ những bức tranh nhỏ về cuộc sống trên vỉa hè bên dưới. Anh thường đi qua địa điểm này trên tuyến đường thường lệ của mình.
Để đảm bảo không bỏ lỡ bất kỳ cửa hàng nào, Jenna và bạn của cô đã lập một kế hoạch chi tiết và đi theo một lộ trình định sẵn khi mua sắm.
Mệt mỏi và đói sau cuộc chạy marathon, James lê bước dọc theo con đường yên tĩnh mà anh thích, lắng nghe âm thanh của thiên nhiên và quang cảnh thanh bình.
Mỗi ngày, những người thu gom rác phải đi theo một lộ trình nghiêm ngặt khi thu gom rác thải từ các đường phố trong thành phố.
Anna cười khi nhớ lại con đường quanh co mà cô đã đi khi bị lạc vào đêm trước. Bây giờ cô đã thuộc lòng đường về nhà.
All matches