Definition of round on

round onphrasal verb

tròn trên

////

The phrase "round on" is an informal and colloquial expression used in English, especially in the United States, to mean "to attack," "to criticize," or "to confront." Its origins are not entirely clear, but it appears to have originated as a boxing term. In boxing, the term "round" refers to a specific three-minute segment of a match, and in the early days of boxing, the musician and announcer Chuck Wills used the term "round on" to encourage the audiences to cheer and support the boxer during his rounds. In this context, "round on" meant "join in" or "get behind" the boxer. As the phrase gained popularity, it began to be used more broadly in other contexts to signify criticism or confrontation. Some believe that "round on" also originated from the use of carnival barkers, who would shout "round and round" to encourage attendants to join in the carnival rides. In this context, "round and round" meant "let's keep going." Regardless of its origins, "round on" has become a widely recognized and frequently used expression in American English, particularly in sports, entertainment, and everyday conversation. Its concise and dynamic nature makes it an effective way to convey a sudden and forceful attack or confrontation.

namespace
Example:
  • The soccer ball bounced around the field before the referee blew the whistle to start the game.

    Quả bóng đá nảy khắp sân trước khi trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

  • The clock struck twelve and the room fell round with silence.

    Đồng hồ điểm mười hai giờ và căn phòng chìm vào im lặng.

  • Sarah ordered a large, cheesy pizza and when it arrived, it was perfectly round.

    Sarah đã gọi một chiếc pizza phô mai lớn và khi nó được mang ra, nó có hình tròn hoàn hảo.

  • The beach was completely deserted, save for a few seagulls circling around the shoreline.

    Bãi biển hoàn toàn vắng vẻ, ngoại trừ một vài con mòng biển bay vòng quanh bờ biển.

  • The mayor's round table conference brought together a diverse group of community leaders to discuss critical issues.

    Hội nghị bàn tròn của thị trưởng đã quy tụ một nhóm các nhà lãnh đạo cộng đồng để thảo luận về các vấn đề quan trọng.

  • The sculpture in the park was round and shiny, almost as if it were made of pure silver.

    Tác phẩm điêu khắc trong công viên có hình tròn và sáng bóng, gần giống như được làm bằng bạc nguyên chất.

  • The town square was crowded with round, colorful hot air balloons preparing to take off in the morning light.

    Quảng trường thị trấn đông nghẹt những khinh khí cầu tròn đầy màu sắc chuẩn bị cất cánh trong ánh sáng ban mai.

  • After work, Michael pulled up to the gas station with his round, chrome-rimmed rims shining in the sun.

    Sau giờ làm việc, Michael lái xe đến trạm xăng với bộ vành xe tròn viền crôm sáng bóng dưới ánh mặt trời.

  • The centerpiece on the dining room table was a round, golden fruitcake that seemed to gleam under the chandelier light.

    Điểm nhấn trên bàn ăn là chiếc bánh trái cây tròn màu vàng, dường như lấp lánh dưới ánh đèn chùm.

  • Julia twirled around on her new platform shoes, enjoying the feeling of the world spinning round at her feet.

    Julia xoay tròn trên đôi giày đế cao mới của mình, tận hưởng cảm giác thế giới quay tròn dưới chân mình.