Definition of rosemary

rosemarynoun

cây hương thảo

/ˈrəʊzməri//ˈrəʊzmeri/

The word "rosemary" is derived from the Latin name "rosmarinus officinalis," which translates to "dew of the sea" in English. This name is attributed to the plant's sympathy with the ocean's salty mist and its pale blue flowers' resemblance to the sea spray. The ancient Greeks believed that rosemary's scent could enhance the memory and give it the blindfolded possessive term "Erbario" or "herb garden." The name "rosemary" emerged during the Middle Ages, when the English adapted the Latin to create their version—'ro kinds marie,' a Flemish mouthful meaning "dew of the sea." By the time Shakespeare penned his countless mentions of rosemary, the term rosemary firmly settled with its English variant. Nowadays, the plant is commonly grown in gardens, enjoyed in culinary settings, and used in medicinal remedies for various ailments due to its vividly pungent aroma and scent.

Summary
type danh từ
meaning(thực vật học) cây hương thảo
namespace
Example:
  • As the aromatic scent of rosemary filled the air, Sarah savored the flavor of her roasted chicken, seasoned generously with the fragrant herb.

    Khi mùi hương thơm của hương thảo lan tỏa trong không khí, Sarah thưởng thức hương vị của món gà nướng, được tẩm ướp nhiều loại thảo mộc thơm.

  • The aromatherapist added a few drops of rosemary essential oil to the diffuser, hoping to invigorate her client's relaxation mood.

    Chuyên gia trị liệu bằng hương thơm đã thêm một vài giọt tinh dầu hương thảo vào máy khuếch tán, hy vọng sẽ cải thiện tâm trạng thư giãn của khách hàng.

  • The gastronomic chef basted his roast lamb generously with rosemary infused olive oil, ensuring that its flavors fused harmonically.

    Đầu bếp sành ăn rưới đều dầu ô liu ngâm hương thảo lên thịt cừu nướng, đảm bảo hương vị hòa quyện một cách hài hòa.

  • The ranunculus vase on the shelf had withered and the remaining flowers on its stem still bore remnants of the rosemary garden they had been transplanted from.

    Chiếc bình hoa mao lương trên kệ đã héo và những bông hoa còn lại trên thân bình vẫn còn dấu tích của khu vườn hương thảo nơi chúng được cấy ghép.

  • The chef whisked a tablespoon of fresh rosemary into the pan drippings, savoring the rustic fragrance and savoring the essence of the Mediterranean herb.

    Đầu bếp cho một thìa hương thảo tươi vào nước thịt trong chảo, thưởng thức hương thơm mộc mạc và tinh chất của loại thảo mộc Địa Trung Hải.

  • The herb garden near the bakery was a haven full of aromatic scents, but rosemary stood out among its friends, its delicately functioning hands offering tender caresses to the gentle breeze.

    Khu vườn thảo mộc gần tiệm bánh là thiên đường tràn ngập hương thơm, nhưng cây hương thảo nổi bật hơn hẳn so với các cây khác, đôi bàn tay khéo léo của nó khẽ chạm vào làn gió nhẹ để vuốt ve dịu dàng.

  • The barista let a few sprigs of rosemary infuse the aroma of the loose leaf tea for several minutes before making careful pours; steeping translucid tea leaves in gentle heat.

    Người pha chế để một vài nhánh hương thảo ngấm vào hương thơm của trà lá rời trong vài phút trước khi rót cẩn thận; ngâm lá trà trong suốt trong nhiệt độ nhẹ.

  • The perfectly cooked steak gleamed in the light as the waiter declared the herb list. Sarah picked the delicate aroma of fresh rosemary for a heavenly addition to her meal.

    Miếng bít tết nấu chín hoàn hảo lấp lánh dưới ánh sáng khi người phục vụ đọc danh sách thảo mộc. Sarah chọn mùi thơm tinh tế của hương thảo tươi để thêm vào bữa ăn của mình.

  • The hiker picked a rosemary bundle along the winding trail, brushed the dirt off the soft leaves, and crushed them between his palms, savoring the distinct scent right before making camp.

    Người đi bộ đường dài hái một bó hương thảo dọc theo con đường mòn quanh co, phủi sạch đất khỏi những chiếc lá mềm và vò nát chúng giữa lòng bàn tay, tận hưởng mùi hương đặc trưng ngay trước khi dựng trại.

  • The pomanders on the nightstand containing lavender oils and rosemary, calmed the tension between the strained couple, with every inhale from the companionable orbs.

    Những quả cầu thơm trên tủ đầu giường chứa tinh dầu hoa oải hương và hương thảo, làm dịu đi sự căng thẳng giữa cặp đôi, với mỗi hơi thở từ đôi mắt đồng điệu.

Related words and phrases