Definition of rose window

rose windownoun

cửa sổ hoa hồng

/ˌrəʊz ˈwɪndəʊ//ˌrəʊz ˈwɪndəʊ/

The term "rose window" can be traced back to the Gothic architectural style that emerged in Europe during the 12th century. The term "rose" refers to the shape of the window, which has a circular or polygonal design resembling the gleaming copper brooch worn by noblewomen during that era, known as a "rosary." However, the correlation between the window's shape and the women's accessory is a matter of debate, as some suggest that the term "rose" actually comes from the Old French word "ror" meaning "wheel" due to the window's resemblance to a spinning wheel. Regardless of its origin, the rose window became a hallmark feature of Gothic architecture, showcasing intricate designs and colors made possible by advances in stained glass technology. These windows served both decorative and functional purposes, acting as geometrically complex lenses to diffuse natural light throughout the interior of churches and cathedrals while also representing religious symbolism.

namespace
Example:
  • The Gothic cathedral had a stunning rose window that enchanted visitors with its intricate design and vibrant colors.

    Nhà thờ Gothic có cửa sổ hoa hồng tuyệt đẹp làm say đắm du khách bởi thiết kế tinh xảo và màu sắc rực rỡ.

  • The rose window in the chapel was a masterpiece of stained glass art, depicting scenes from the Bible with incredible detail.

    Cửa sổ hoa hồng trong nhà nguyện là một kiệt tác nghệ thuật kính màu, mô tả các cảnh trong Kinh thánh với độ chi tiết đáng kinh ngạc.

  • As the sun set, the light streaming through the rose window bathed the interior of the church in a soft, rose-hued glow.

    Khi mặt trời lặn, ánh sáng chiếu qua cửa sổ hoa hồng bao phủ bên trong nhà thờ bằng một thứ ánh sáng hồng dịu nhẹ.

  • The rose window merged elegant style and religious symbolism, featuring a starry sky dotted with angels and saints.

    Cửa sổ hoa hồng kết hợp phong cách thanh lịch và biểu tượng tôn giáo, với bầu trời đầy sao điểm xuyết các thiên thần và thánh nhân.

  • The rose window was an intricate work of art that symbolized the divine beauty and mystery of God's creation.

    Cửa sổ hoa hồng là một tác phẩm nghệ thuật tinh xảo tượng trưng cho vẻ đẹp thiêng liêng và sự bí ẩn trong sáng tạo của Chúa.

  • The cathedral's rose window captivated me with its intricate patterns and red and blue hues reminiscent of a rose garden in bloom.

    Cửa sổ hoa hồng của nhà thờ làm tôi say mê với những họa tiết phức tạp và sắc đỏ, xanh gợi nhớ đến một vườn hoa hồng đang nở rộ.

  • The rose window's precision and symmetry revealed the harmony between man-made beauty and the divine.

    Độ chính xác và tính đối xứng của cửa sổ hoa hồng thể hiện sự hài hòa giữa vẻ đẹp nhân tạo và vẻ đẹp thiêng liêng.

  • In the royal chambers, a breathtaking rose window filled with emeralds, sapphires, and diamonds sparkled in the flickering candlelight.

    Trong phòng hoàng gia, một cửa sổ hoa hồng tuyệt đẹp chứa đầy ngọc lục bảo, đá sapphire và kim cương lấp lánh trong ánh nến nhấp nháy.

  • The rose window was a testament to the medieval artisan's masterful skill in crafting such a stunning piece, despite the lack of modern technology.

    Cửa sổ hoa hồng là minh chứng cho kỹ năng bậc thầy của nghệ nhân thời trung cổ trong việc chế tác một tác phẩm tuyệt đẹp như vậy, mặc dù thiếu công nghệ hiện đại.

  • As I looked up at the rose window's countless glass petals, I couldn't help but think that some things are too lovely to be simple flowers; they're instead works of God's boundless creativity.

    Khi nhìn lên cửa sổ hoa hồng với vô số cánh hoa thủy tinh, tôi không khỏi nghĩ rằng có một số thứ quá đẹp để chỉ là những bông hoa thông thường; thay vào đó, chúng là tác phẩm của sự sáng tạo vô hạn của Chúa.