Definition of rope ladder

rope laddernoun

thang dây

/ˈrəʊp lædə(r)//ˈrəʊp lædər/

The term "rope ladder" can be traced back to the medieval times when ladders were not yet commonly made of wood or metal. Instead, people constructed ladders using flexible materials like ropes, vines, or woven branches. The word "rope" refers to the flexible material used to make the ladder's rungs or steps, while "ladder" denotes the structure itself. Initially, these ladders were unmistakably rudimentary, with simple knots or loops as the rungs. However, over time, the design of rope ladders became more sophisticated, incorporating thin ropes twisted together to form sturdy and more reliable steps. Nowadays, rope ladders remain a crucial component of rope and knot skills taught in survivalist and climbing courses. They are also employed in several applications, including firefighting, search and rescue, and military operations, where their lightweight and transportability make them an ideal option. The versatile and functional nature of rope ladders is a testament to the ingenuity and resourcefulness of ancient civilizations who created these primitive ladders, many moons ago.

namespace
Example:
  • The firefighters used a rope ladder to rescue the stranded victim from the burning building's upper window.

    Lực lượng cứu hỏa đã sử dụng thang dây để giải cứu nạn nhân mắc kẹt từ cửa sổ tầng cao của tòa nhà đang cháy.

  • The Navy SEALs rappelled down the cliff face using their trusted rope ladders during their training exercise.

    Lực lượng SEAL của Hải quân đã đu dây xuống vách đá bằng thang dây đáng tin cậy trong bài tập huấn luyện.

  • The climber ascended the precipitous spire by clinging onto the rope ladder attached to the rock face.

    Người leo núi đã leo lên đỉnh núi dựng đứng bằng cách bám vào chiếc thang dây buộc vào vách đá.

  • The treehouse in the backyard was constructed using a rope ladder that hung from the trees.

    Ngôi nhà trên cây ở sân sau được xây dựng bằng cách sử dụng thang dây treo từ trên cây.

  • The explorers wrapped the traversing rope ladder around the cave's rough, jagged edges as they descended further into the unknown.

    Các nhà thám hiểm quấn thang dây quanh các cạnh gồ ghề, lởm chởm của hang động khi họ đi sâu hơn vào nơi chưa biết.

  • The hikers hoisted each other up onto the mountaintop using the sturdy rope ladder draped over the peaks.

    Những người đi bộ đường dài kéo nhau lên đỉnh núi bằng chiếc thang dây chắc chắn được treo trên đỉnh núi.

  • The daredevils swung from one building to the next using slim, gleaming rope ladders that glinted in the moonlight.

    Những kẻ liều lĩnh đu mình từ tòa nhà này sang tòa nhà khác bằng những chiếc thang dây mỏng, sáng bóng lấp lánh dưới ánh trăng.

  • The intrepid mountaineers trudged through the treacherous glacier, relying on their titanium hooks and fiberglass rope ladders for support.

    Những người leo núi gan dạ lội bộ qua sông băng nguy hiểm, dựa vào móc titan và thang dây bằng sợi thủy tinh để hỗ trợ.

  • The prison escapees carved sparse notches into the wall using makeshift tools and methodically crafted a crude rope ladder to scale the prison's outside walls.

    Những tù nhân trốn thoát đã dùng các công cụ tạm thời để đục những vết khía thưa thớt trên tường và chế tạo một chiếc thang dây thô sơ để leo lên các bức tường bên ngoài nhà tù.

  • The camping enthusiasts packed a rope ladder into their backpacks, knowing they might soon need it to speak with the bears eye-to-eye in their high forest abodes.

    Những người đam mê cắm trại đã nhét một chiếc thang dây vào ba lô của họ, vì biết rằng họ có thể sớm cần đến nó để nói chuyện trực tiếp với những chú gấu trong nơi trú ẩn trong rừng cao của chúng.