gà trống
/ˈruːstə/The word "rooster" has its roots in Old English, evolving from "hros" or "hors," meaning "horse," and "cōc," meaning "cook." This likely refers to the rooster's association with the kitchen, as they were often kept near houses for their eggs and meat. Over time, the word evolved from "hroscoc" to "rooster." It is fascinating to see how the initial connection to horses and cooking gradually shifted to its current meaning, highlighting the changing roles of these birds in human society.
Tiếng gà trống gáy báo hiệu bình minh, đánh thức người nông dân để bắt đầu một ngày mới.
Những chú gà con màu vàng óng mượt đã biến thành những chú gà trống nhanh nhẹn, với mào và yếm màu đỏ tươi đầy tự hào.
Dáng đi oai vệ của chú gà trống trong sân trại đã thu hút sự chú ý của tất cả những chú gà mái, không bao giờ làm chúng thất vọng.
Thị lực tinh tường của gà trống cho phép nó phát hiện ra những kẻ săn mồi tiềm năng từ xa, cảnh báo đàn gà bằng tiếng gáy the thé.
Những chú gà trống non háo hức tranh giành sự chú ý của gà mái chúa trong chuồng, mong muốn chứng tỏ mình là bạn tình tương lai.
Bộ lông tuyệt đẹp của chú gà trống bắt sáng với màn trình diễn mê hoặc của màu đỏ, nâu và đen.
Người làm công cho chú gà trống ăn khẩu phần ăn hàng ngày của mình, ngưỡng mộ sức sống và sức khỏe của chú gà trống.
Bộ lông óng mượt của gà trống sẽ sớm trở thành món ăn hấp dẫn cho những thực khách phàm ăn nhất trong chuồng gà, cung cấp nguồn dinh dưỡng cần thiết cho cả đàn.
Sự hiện diện uy nghiêm của chú gà trống đã truyền cảm hứng cho sự tự tin và lòng tôn trọng lành mạnh giữa đàn gà mái, đảm bảo chúng có thể sống sót trong cuộc sống nông thôn khó lường.
Người nông dân vỗ đầu chú gà trống trung thành khi chúc chú ngủ ngon, biết ơn vì vô số giờ làm việc mà chú gà trống đã bỏ ra mỗi ngày.
All matches