the act of allowing money that is owed to be paid at a later date
hành động cho phép số tiền nợ được trả vào một ngày sau đó
a prize of money in a competition or lottery in a particular week, that is added to the prize given in the following week if nobody wins it
giải thưởng tiền mặt trong một cuộc thi hoặc xổ số trong một tuần cụ thể, được cộng vào giải thưởng được trao vào tuần tiếp theo nếu không có ai trúng giải
- a rollover jackpot
một giải độc đắc
the turning over of a vehicle during an accident
sự lật đổ của một chiếc xe trong một vụ tai nạn