Definition of rolling mill

rolling millnoun

máy cán

/ˈrəʊlɪŋ mɪl//ˈrəʊlɪŋ mɪl/

The phrase "rolling mill" originated during the Industrial Revolution in the mid-19th century, as it became necessary to mass-produce metal products like iron and steel. A rolling mill is a factory or machine that uses mechanical power to flatten and shape metal into various forms. The process of forming metal into desired shapes by mechanical means is called rolling. In a rolling mill, hot metal is pressed and squeezed between a series of rotating rollers, which roll and flatten it into flat sheets, bars, plates, or other desired shapes. The sheets and bars can then be further processed into finished products like construction materials, appliances, and automotive parts. The term "rolling mill" is derived from the action of the rollers in the mill, which roll or move the metal as it passes through the machine. The name reflects the efficiency and speed of the process, as large volumes of metal can be rolled and formed at once, making it a crucial component of modern mass production. Overall, the rolling mill is an essential part of metalworking and manufacturing industries, and its origins can be traced back to the Industrial Revolution, where advances in technology and innovation allowed for its widespread use.

namespace
Example:
  • Workers feed raw materials into the rolling mill, which rolls and flattens the material into thin sheets of metal.

    Công nhân đưa nguyên liệu thô vào máy cán, máy sẽ cán và làm phẳng vật liệu thành những tấm kim loại mỏng.

  • The steel plant's latest rolling mill has a capacity of producing 200,00 tons of steel per year.

    Nhà máy cán thép mới nhất có công suất sản xuất 200.000 tấn thép mỗi năm.

  • The rolling mill is a crucial piece of equipment in the steel industry, as it shapes and forms steel into the desired thickness and width.

    Máy cán là một thiết bị quan trọng trong ngành công nghiệp thép vì nó định hình và tạo thành thép có độ dày và chiều rộng mong muốn.

  • The rolling mill's speed and pressure can be adjusted to produce various grades of steel with different properties.

    Tốc độ và áp suất của máy cán có thể được điều chỉnh để sản xuất ra nhiều loại thép có tính chất khác nhau.

  • The company invested heavily in research and development to improve the efficiency and accuracy of their rolling mill technology.

    Công ty đã đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển để cải thiện hiệu quả và độ chính xác của công nghệ máy cán.

  • The rolling mill's maintenance schedule includes regular lubrication, alignment, and calibration to ensure optimal performance.

    Lịch bảo trì máy cán bao gồm bôi trơn, căn chỉnh và hiệu chuẩn thường xuyên để đảm bảo hiệu suất tối ưu.

  • Steel manufacturers strive to reduce the rolling mill's energy consumption and carbon footprint through innovative technologies and techniques.

    Các nhà sản xuất thép nỗ lực giảm mức tiêu thụ năng lượng và lượng khí thải carbon của nhà máy cán thép thông qua các công nghệ và kỹ thuật tiên tiến.

  • The rolling mill operator follows strict safety protocols, such as wearing protective gear and avoiding contact with moving parts.

    Người vận hành máy cán tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình an toàn, chẳng hạn như mặc đồ bảo hộ và tránh tiếp xúc với các bộ phận chuyển động.

  • The rolling mill's advanced sensors and controls allow for real-time monitoring and optimization of the steel production process.

    Các cảm biến và hệ thống điều khiển tiên tiến của nhà máy cán cho phép theo dõi và tối ưu hóa quy trình sản xuất thép theo thời gian thực.

  • The rolling mill's final product, the steel sheet, is then further processed into a variety of shapes and sizes to meet the diverse demands of various industries.

    Sản phẩm cuối cùng của nhà máy cán, tấm thép, sau đó được xử lý thành nhiều hình dạng và kích thước khác nhau để đáp ứng nhu cầu đa dạng của nhiều ngành công nghiệp.