- Please roll up the window as the wind is blowing inside the car.
Hãy kéo cửa sổ lên vì gió đang thổi vào bên trong xe.
- The winds have picked up, so roll up the patio awning before it gets damaged.
Gió đã nổi lên, vì vậy hãy cuộn mái hiên lên trước khi nó bị hư hỏng.
- Roll up the sleeves of your shirt to feel the cool breeze.
Xắn tay áo lên để cảm nhận làn gió mát lạnh.
- The curtains are looking a bit tired. Why not roll them up and replace them with some new ones?
Rèm cửa trông có vẻ hơi cũ. Tại sao không cuộn chúng lại và thay bằng rèm mới?
- After your workout, don't forget to roll up your yoga mat and put it away.
Sau khi tập luyện, đừng quên cuộn thảm tập yoga lại và cất đi.
- The mosquitoes are out in full force tonight. Roll up your pants and grab some bug spray.
Đêm nay muỗi sẽ ra ngoài rất nhiều. Hãy xắn quần lên và lấy một ít thuốc xịt côn trùng.
- The construction workers are finishing up for the day. They are now rolling up the equipment and leaving the site.
Các công nhân xây dựng đang hoàn thành công việc trong ngày. Họ đang cuốn thiết bị lại và rời khỏi công trường.
- Roll up a fresh slice of sushi and dip it into the soy sauce.
Cuộn một lát sushi tươi và chấm vào nước tương.
- Let's roll up the rough draft of this report and start reviewing it for errors.
Chúng ta hãy hoàn thiện bản thảo thô của báo cáo này và bắt đầu xem xét lỗi.
- Roll up the carpet remnants and take them to the recycling center. They can be repurposed into something new.
Cuộn những mảnh thảm thừa lại và mang đến trung tâm tái chế. Chúng có thể được tái sử dụng thành thứ gì đó mới.