Definition of rodeo

rodeonoun

cuộc thi đấu rodeo

/ˈrəʊdiəʊ//ˈrəʊdiəʊ/

The word "rodeo" originated from the Spanish word "rodear," which means "to surround" or "to encircle." In the 18th and 19th centuries, Spanish and Mexican cowboys would often surround and handle wild cattle by riding around them in a circle, which was called a "rodeo." Over time, the term evolved to refer to the events and competitions themselves, such as bull riding, roping, and wrestling, which took place within a circular arena. Today, rodeos are a popular form of entertainment in the United States and other countries, showcasing the skill and athleticism of cowboys and cowgirls in a variety of events. Despite its evolution, the word "rodeo" still retains its roots in the original Spanish term, nodding to its humble beginnings in the American West.

Summary
type danh từ
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc tập trung vật nuôi để đóng dấu (ở các trại chăn nuôi); nơi tập trung vật nuôi để đóng dấu
meaningcuộc đua tài của những người chăn bò (cưỡi ngựa, quăng dây)
meaningcuộc biểu diễn mô tô
namespace
Example:
  • Every year, thousands of people flock to the local rodeo to watch incredible displays of horseback riding, bull riding, and steer wrestling.

    Hàng năm, hàng ngàn người đổ xô đến lễ hội rodeo địa phương để xem những màn trình diễn cưỡi ngựa, cưỡi bò và đấu vật bò tuyệt vời.

  • My cousin has always been a rodeo enthusiast, and he's been competing in local rodeos since he was a teenager.

    Anh họ tôi luôn đam mê môn rodeo và đã tham gia các cuộc thi rodeo địa phương kể từ khi còn là một thiếu niên.

  • The rodeo cowboys and cowgirls showcased their skills in a thrilling and adrenaline-filled competition, leaving the audience on the edge of their seats.

    Các chàng cao bồi và cô gái chăn bò đã thể hiện kỹ năng của mình trong một cuộc thi đấu ly kỳ và đầy phấn khích, khiến khán giả phải nín thở.

  • The rodeo was a massive event that lasted for three days, featuring events such as barrel racing, calf roping, and saddle bronc riding.

    Lễ hội rodeo là một sự kiện lớn kéo dài trong ba ngày, với các nội dung như đua thùng, bắt bê và cưỡi ngựa yên cương.

  • At the rodeo, you could hear the deafening roar of the crowd as the cowboys attempted to tame the unruly bulls and broncos.

    Ở lễ hội rodeo, bạn có thể nghe thấy tiếng hò reo phấn khích của đám đông khi các chàng cao bồi cố gắng thuần hóa những con bò đực và ngựa hoang hung dữ.

  • The rodeo queen was a gorgeous woman who represented the spirit and values of the rodeo community.

    Nữ hoàng rodeo là một người phụ nữ tuyệt đẹp đại diện cho tinh thần và giá trị của cộng đồng rodeo.

  • The rodeo arena was filled with a mix of horsepower, leather, dirt, dust, and excitement as the cowboys and cowgirls challenged each other in the fast-paced rodeo events.

    Đấu trường rodeo tràn ngập sự pha trộn giữa sức mạnh, da thuộc, đất, bụi và sự phấn khích khi các chàng cao bồi và cô gái cao bồi thách đấu nhau trong các sự kiện rodeo diễn ra nhanh chóng.

  • The rodeo arena was a thrilling and unforgettable experience for anyone who loves the adrenaline rush of watching true cowboys and cowgirls in action.

    Đấu trường rodeo là một trải nghiệm ly kỳ và khó quên đối với bất kỳ ai yêu thích cảm giác mạnh khi xem những chàng cao bồi và cô gái thực thụ chiến đấu.

  • The rodeo was a celebration of the American West and the rugged individualism embodied by the true cowboys and cowgirls of today.

    Lễ hội rodeo là lễ tôn vinh miền Tây nước Mỹ và tính cá nhân mạnh mẽ được thể hiện bởi những chàng trai và cô gái cao bồi thực thụ ngày nay.

  • Audrey's love for rodeos took her all over the country, allowing her to compete in some of the most prestigious rodeos and meet some of the most famous cowboys and cowgirls in the industry.

    Tình yêu dành cho môn rodeo đã đưa Audrey đi khắp đất nước, cho phép cô tham gia một số cuộc thi rodeo danh giá nhất và gặp gỡ một số chàng cao bồi và cô gái cao bồi nổi tiếng nhất trong ngành.

Related words and phrases

All matches