that you can trust not to change or to disappear
mà bạn có thể tin tưởng là nó sẽ không thay đổi hoặc biến mất
- The support for the party was rock solid.
Sự ủng hộ dành cho đảng là rất lớn.
extremely hard and not likely to break
cực kỳ cứng và khó có thể vỡ
- The ice on the river was rock solid.
Băng trên sông đông cứng như đá.