Definition of rock salt

rock saltnoun

muối đá

/ˈrɒk sɔːlt//ˈrɑːk sɔːlt/

The term "rock salt" is used to describe a pure form of sodium chloride (NaCl) that is obtained from underground mines and occurs in the form of solid rocks or crystals. The origin of this word can be traced back to ancient times when salt was believed to have special properties due to its relationship with the earth's crustal structure. In ancient civilizations such as India, Persia, and Rome, salt was extracted from natural salt deposits found in rock formations deep beneath the ground. The Sanskrit word for salt, "kala," evolved into "karal" in Hindi, which was later transformed into "kala namak" or "rock salt" in English. The Persians called salt "nnamak" and the Romans called it "sal sis," which translates to "rock salt" in English. These names reflect the perception that salt was formed within rocks, giving it a distinct origin compared to sea salt or solar salt, which are derived from the evaporation or evaporation-crystallization process, respectively. In summary, the term "rock salt" has its roots in the ancient understanding of salt's unique geological origin, which has persisted in common usage throughout history.

namespace
Example:
  • In the winter, I spread rock salt on the icy sidewalk to prevent slips and falls.

    Vào mùa đông, tôi rắc muối hột lên vỉa hè đóng băng để tránh trơn trượt và ngã.

  • The restaurant uses rock salt to preserve the meat in their smokehouse.

    Nhà hàng sử dụng muối hột để bảo quản thịt trong lò hun khói.

  • Rock salt is added to the water softener to remove hard minerals.

    Muối đá được thêm vào máy làm mềm nước để loại bỏ các khoáng chất cứng.

  • The swimming pool uses rock salt as an alternative to chlorine to keep the water clean.

    Bể bơi sử dụng muối đá thay thế cho clo để giữ cho nước sạch.

  • Our recipes call for rock salt to enhance the flavor of pickles and other preserved foods.

    Công thức nấu ăn của chúng tôi yêu cầu sử dụng muối hột để tăng hương vị cho dưa chua và các loại thực phẩm bảo quản khác.

  • I use rock salt to deice the driveway during heavy snowfall.

    Tôi dùng muối hột để rã băng ở lối đi vào nhà khi tuyết rơi dày.

  • Rock salt is used in some ice cream recipes to create a unique texture and crunch.

    Muối đá được sử dụng trong một số công thức làm kem để tạo ra kết cấu và độ giòn độc đáo.

  • The chemistry lab uses rock salt to conduct experiments on the solubility of various substances.

    Phòng thí nghiệm hóa học sử dụng muối mỏ để tiến hành thí nghiệm về độ hòa tan của nhiều chất khác nhau.

  • The cattle farmer uses rock salt to supplement the diet of his herd and promote healthy digestion.

    Người chăn nuôi sử dụng muối hột để bổ sung vào chế độ ăn của đàn gia súc và thúc đẩy tiêu hóa khỏe mạnh.

  • The salt mine employs miners to extract rock salt, which is used as a de-icing agent and in various industries.

    Mỏ muối sử dụng thợ mỏ để khai thác muối đá, được sử dụng làm chất phá băng và trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.