Definition of rob of

rob ofphrasal verb

cướp của

////

The origin of the phrase "rob of" can be traced back to the Old English word "robann," which translated to "robbery" or "steal." As the English language evolved, this term transformed over time through Middle English, where it became "robynge" or "robbynge." In the 15th century, the way the phrase was used began to shift. Suddenly, instead of being used solely to describe the act of theft, it began to appear in constructions such as "rob of" and "rob from." While some scholars argue that this new construction was created to clarify the difference between the actor and object of the theft, others believe it was simply a more natural and straightforward way of expressing the concept. In its modern usage, "rob of" commonly appears in the context of taking something away from someone or depriving them of something valuable or meaningful, such as a person's dignity, spirit, or health. Its origins in the language of criminal activity give it a certain intensity and weight, making it a powerful and evocative expression in many different contexts.

namespace
Example:
  • The hackers robbed the bank's computer system of sensitive customer data.

    Những kẻ tấn công đã đánh cắp dữ liệu nhạy cảm của khách hàng từ hệ thống máy tính của ngân hàng.

  • The virus robbed my computer of its speed and performance.

    Con vi-rút đã làm giảm tốc độ và hiệu suất của máy tính tôi.

  • The pickpocket robbed the crowd of their wallets and phones.

    Kẻ móc túi đã cướp ví và điện thoại của đám đông.

  • The thief robbed the jewelry store of its most expensive items.

    Tên trộm đã cướp những món đồ đắt tiền nhất của cửa hàng trang sức.

  • Lightning robbed the sky of its sunny disposition.

    Sét đánh mất đi vẻ đẹp tươi sáng của bầu trời.

  • The student robbered himself of a good grade by sleeping through the exam.

    Học sinh này đã tự đánh mất điểm tốt của mình bằng cách ngủ gật trong suốt kỳ thi.

  • The initial investment robbed us of the profit we were hoping for.

    Khoản đầu tư ban đầu đã cướp đi khoản lợi nhuận mà chúng tôi mong đợi.

  • The tornado robbed the town of its quietness and replaced it with chaos.

    Cơn lốc xoáy đã cướp đi sự yên tĩnh của thị trấn và thay vào đó là sự hỗn loạn.

  • The new law robbed the business of its tax break.

    Luật mới đã tước đi quyền lợi miễn thuế của doanh nghiệp.

  • The traffic jam robbed us of our precious time.

    Tình trạng tắc đường đã cướp đi thời gian quý báu của chúng tôi.