a person who travels a lot for their job and does a lot of work while travelling
một người đi công tác nhiều và làm nhiều việc trong khi đi công tác
- The departure lounge was full of road warriors with their laptops and little cases on wheels.
Phòng chờ khởi hành chật kín những người đi đường mang theo máy tính xách tay và những chiếc vali nhỏ có bánh xe.
a sports team that plays well away from their home sports ground
một đội thể thao chơi tốt ở xa sân vận động thể thao của họ
- The Chicago Blackhawks have been road warriors all season long.
Đội Chicago Blackhawks đã là những chiến binh trên sân khách trong suốt mùa giải.