Definition of rival

rivalnoun

đối thủ, địch thủ, đối địch, cạnh tranh

/ˈrʌɪvl/

Definition of undefined

The word "rival" has its roots in Old French and Latin. The Latin word "rivalis" means "of or belonging to a river," and it is thought to have referred to a rival or opponent who was seen as a formidable force, like a strong current in a river. In the 14th century, the Old French word "rivale" emerged, which was derived from the Latin "rivalis." This word originally referred to someone who was a rival or opponent in a financial or commercial sense, such as a competitor in trade or commerce. Over time, the meaning of the word expanded to include any opponent or competitor in general, regardless of the context. Today, the word "rival" is commonly used to describe someone who is in competition with another, whether in business, sports, or other areas of life.

Summary
type danh từ
meaningđối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh tranh
examplerival companies: những công ty cạnh tranh nhau
examplewithout a rival: không có đối thủ xuất chúng
type tính từ
meaningđối địch, kình địch, cạnh tranh
examplerival companies: những công ty cạnh tranh nhau
examplewithout a rival: không có đối thủ xuất chúng
namespace
Example:
  • Our company's biggest rival in the industry is XYZ Corporation, as they've been steadily gaining market share over the past year.

    Đối thủ lớn nhất trong ngành của công ty chúng tôi là Tập đoàn XYZ vì họ đã liên tục giành được thị phần trong năm qua.

  • LeBron James and Kevin Durant are Olympic basketball rivals, both considered to be some of the greatest players in the game today.

    LeBron James và Kevin Durant là hai đối thủ bóng rổ Olympic, cả hai đều được coi là một trong những cầu thủ vĩ đại nhất trong môn thể thao này hiện nay.

  • Apple and Samsung are technological rivals, both constantly innovating and trying to outdo each other with new product releases.

    Apple và Samsung là đối thủ công nghệ, cả hai đều không ngừng đổi mới và cố gắng vượt mặt nhau bằng cách tung ra sản phẩm mới.

  • The New York Yankees and Boston Red Sox are long-standing baseball rivals, with a fierce history filled with memorable games and rivalries.

    New York Yankees và Boston Red Sox là hai đội bóng chày đối thủ lâu năm với lịch sử khốc liệt với nhiều trận đấu và sự cạnh tranh đáng nhớ.

  • Kate and Meghan famously had a falling out, with their royal rivalry causing a media frenzy and fueling tabloid headlines.

    Kate và Meghan từng xảy ra bất đồng quan điểm, sự ganh đua giữa họ trong hoàng gia đã gây ra cơn sốt truyền thông và làm dấy lên các tiêu đề trên báo lá cải.

  • In the world of high fashion, Gucci and Prada are major rivals, both known for their luxurious and innovative designs.

    Trong thế giới thời trang cao cấp, Gucci và Prada là đối thủ lớn, cả hai đều nổi tiếng với những thiết kế sang trọng và sáng tạo.

  • In the world of running, Mo Farah and Usain Bolt are both fierce competitors, equally talented in their respective events.

    Trong thế giới chạy bộ, Mo Farah và Usain Bolt đều là những đối thủ đáng gờm, có tài năng ngang nhau ở các nội dung thi đấu của mình.

  • Serena Williams and Simona Halep have been fierce tennis rivals for years, with multiple Grand Slam titles separating the two.

    Serena Williams và Simona Halep là những đối thủ quần vợt đáng gờm trong nhiều năm, với nhiều danh hiệu Grand Slam chia cắt hai người.

  • When it comes to social media platforms, Facebook and TikTok are emerging as rival forces, as the former tries to counter the rising popularity of the latter.

    Khi nói đến các nền tảng truyền thông xã hội, Facebook và TikTok đang nổi lên như những thế lực đối thủ khi Facebook cố gắng chống lại sự phổ biến ngày càng tăng của TikTok.

  • In the world of athletics, Usain Bolt and Justin Gatlin are fierce rivals, with their intense competitive spirit making their races even more exhilarating to watch.

    Trong thế giới điền kinh, Usain Bolt và Justin Gatlin là những đối thủ đáng gờm, với tinh thần cạnh tranh mãnh liệt khiến những cuộc đua của họ càng trở nên hấp dẫn hơn khi xem.

Related words and phrases