Definition of rip into

rip intophrasal verb

xé toạc

////

The phrase "rip into" is a phrasal verb that combines the meaning of the verb "rip" and the preposition "into." The origin of this expression can be traced back to the Middle English period, around the 14th century. At that time, the verb "rip" meant "tear" or "cut," and it was spelled "repen" or "reppen." The preposition "into" was used to indicate separation or division into smaller parts. Over time, the meaning of "rip" evolved to include the action of tearing or pulling something apart aggressively or forcefully. The use of "into" to indicate division also became more generalized and often refers to breaking something apart into smaller pieces regardless of whether it is done forcefully. Today, the phrase "rip into" is commonly used to mean "tear immediately and energetically into something," often with a sense of eagerness and impatience. For example, "She ripped into the pizza as soon as it arrived, eagerly devouring slices." The expression "ripped into" adds an element of forcefulness or intensity to the action of consuming something, implying a vigorous and enthusiastic appetite.

namespace
Example:
  • After struggling with the fruit, my niece finally ripped into the watermelon with a satisfied grin.

    Sau khi loay hoay với quả dưa hấu, cuối cùng cháu gái tôi cũng xé được quả dưa hấu với nụ cười mãn nguyện.

  • The detective eagerly ripped into the case, determined to uncover the truth.

    Thám tử háo hức điều tra vụ án, quyết tâm tìm ra sự thật.

  • The packaged food arrived and I eagerly ripped into the box, ready to indulge in my favorite snacks.

    Đồ ăn đóng gói đã đến và tôi háo hức mở hộp, sẵn sàng thưởng thức món ăn vặt yêu thích của mình.

  • The librarian ripped into the new book, eager to lose herself in the author's captivating plot.

    Người thủ thư đọc lướt qua cuốn sách mới, háo hức muốn đắm mình vào cốt truyện hấp dẫn của tác giả.

  • The athlete ripped into her training schedule, determined to improve her performance.

    Vận động viên này đã thay đổi lịch trình tập luyện của mình, quyết tâm cải thiện thành tích.

  • The students ripped into their exams with a mix of fear and determination.

    Các học sinh bước vào kỳ thi với tâm trạng vừa sợ hãi vừa quyết tâm.

  • The artist ripped into her canvas, letting her creativity flow.

    Người nghệ sĩ xé toạc bức tranh, để cho sự sáng tạo của mình tuôn trào.

  • The student ripped into the textbook, desperate to succeed in the upcoming exam.

    Cậu học sinh xé toạc quyển sách giáo khoa, tuyệt vọng vì muốn đạt điểm cao trong kỳ thi sắp tới.

  • The dog showed his excitement by ripping into his favorite toy.

    Chú chó thể hiện sự phấn khích của mình bằng cách xé toạc món đồ chơi yêu thích.

  • The chef ripped into his creation, tasting it to ensure it was perfect for his customers.

    Đầu bếp xé món ăn của mình và nếm thử để đảm bảo nó hoàn hảo trước khi phục vụ khách hàng.