Definition of rip current

rip currentnoun

dòng nước xoáy

/ˈrɪp kʌrənt//ˈrɪp kɜːrənt/

The term "rip current" refers to a strong and narrow flow of water that moves quickly outwards from the shoreline, pulling swimmers and marine life away from the beach. It derives from the English word "rip," which originally referred to a type of noise or roughness produced by these currents as they meet the incoming waves, causing them to break unevenly. This noise led to the term "rip tide" being used to describe rip currents in the early 1900s, but this name was later shortened to "rip current" due to its more descriptive and practical nature. The term is now widely used by surfers, swimmers, and marine scientists alike to warn of the dangers these powerful currents can pose to people and the environment.

namespace
Example:
  • While swimming at the beach, Sarah got caught in a powerful rip current and had to struggle to make it back to shore.

    Khi đang bơi ở bãi biển, Sarah bị cuốn vào dòng nước xoáy mạnh và phải vật lộn để bơi vào bờ.

  • The lifeguards warned the swimmers about the strong rip currents forming off the coast, advising them to stay in the shallows.

    Các nhân viên cứu hộ đã cảnh báo những người bơi về dòng nước chảy xiết hình thành ngoài khơi, khuyên họ nên ở vùng nước nông.

  • After being pulled under the water several times, James realized he was in the midst of a rip current and managed to escape by swimming parallel to the shore.

    Sau khi bị kéo xuống nước nhiều lần, James nhận ra mình đang ở giữa một dòng nước chảy ngược và đã thoát được bằng cách bơi song song với bờ.

  • Following a heavy rainfall, the beachgoers noticed dangerous rip currents forming, prompting them to avoid the water altogether.

    Sau một trận mưa lớn, những người đi biển nhận thấy dòng nước chảy xiết nguy hiểm hình thành, khiến họ phải tránh xa vùng nước đó.

  • The surf report warned of rip currents forming during low tide, urging swimmers to exercise caution and stay out of the water.

    Báo cáo về lướt sóng cảnh báo về dòng chảy ngược hình thành khi thủy triều xuống, kêu gọi người bơi phải cẩn thận và tránh xa nước.

  • According to the surfer, the rip current that caught him off guard was the result of a sudden change in tidal conditions.

    Theo người lướt sóng này, dòng nước xoáy khiến anh mất cảnh giác là do thủy triều thay đổi đột ngột.

  • The rip current dragged Sally out to sea at an alarming rate, leaving her struggling to stay afloat in the rough waters.

    Dòng nước chảy ngược đã kéo Sally ra biển với tốc độ đáng báo động, khiến cô phải vật lộn để giữ mình nổi trên vùng nước dữ dội.

  • Despite being a seasoned swimmer, Grace found herself caught in a whisker rip current and was unable to make it back to shore.

    Mặc dù là một người bơi giỏi, Grace vẫn bị cuốn vào dòng nước xoáy và không thể bơi vào bờ.

  • The lifeguards used a rope thrown out from the beach to rescue a group of swimmers who had become trapped by an aggressive rip current.

    Lực lượng cứu hộ đã sử dụng một sợi dây thừng ném ra từ bãi biển để giải cứu một nhóm người bơi bị mắc kẹt bởi dòng nước xoáy dữ dội.

  • The rip current caused the beach to become almost completely empty, with swimmers preferring to stay out of harm's way until the conditions subsided.

    Dòng chảy ngược khiến bãi biển gần như vắng tanh, những người bơi lội muốn tránh xa nguy hiểm cho đến khi tình hình dịu đi.