Definition of rip at

rip atphrasal verb

xé toạc

////

The expression "rip at" is an idiom that originated in the mid-19th century in the English language. It essentially means "criticize severely or ferociously" or "attack aggressively". The etymology of the phrase is believed to have originated from the hunting terminology of 'ripping' or tearing. The original usage of the word 'rip' was to refer to the action of tearing apart or tearing apart, especially meat during the process of butchering or hunting animals. As the meaning of the word evolved, it gradually began to be used figuratively to signify an intense and violent action. Another probable origin theory suggests that "rip at" is an intensified variant of the verb 'rip' or 'rip into', which was used to describe actions that involved tearing or demolishing something viciously. Over time, the phrase "rip at" became popularly used in expression to connote a forceful and extreme form of criticism or attack. So, in a nutshell, "rip at" is an idiom that has its roots in the action of 'ripping' or tearing something apart, but it now signifies a fierce and censorious attack in a metaphorical context.

namespace
Example:
  • The fabric ripped as I pulled it over my head, leaving me with a large hole near the shoulder.

    Vải bị rách khi tôi kéo nó qua đầu, để lại một lỗ thủng lớn gần vai.

  • The scent of decaying leaves and dried twigs filled the air as the autumn wind ripped through the trees.

    Mùi lá mục và cành cây khô tràn ngập không khí khi cơn gió mùa thu thổi qua những tán cây.

  • The waves battered the shore relentlessly, tearing at the sandbars and sending saltwater rushing over the beach.

    Sóng biển liên tục đập vào bờ, xé toạc các bãi cát và đẩy nước mặn tràn vào bãi biển.

  • The thunder rolled across the sky as a fierce gust ripped through the town, sending garbage cans clattering and branches crashing.

    Tiếng sấm rền vang khắp bầu trời khi một cơn gió mạnh thổi qua thị trấn, khiến thùng rác rơi xuống đất loảng xoảng và cành cây gãy đổ.

  • The bandage tore away from my wound, sending a jolt of pain through my body.

    Miếng băng bị rách khỏi vết thương, khiến cơ thể tôi đau nhói.

  • The laces of my shoes gave way as I stepped on a piece of sharp gravel, and I stumbled awkwardly.

    Dây giày của tôi đứt ra khi tôi bước vào một mảnh sỏi sắc nhọn, và tôi loạng choạng một cách khó khăn.

  • The old fence collapsed inwardly as the weight of snow and ice ripped through it, leaving a gaping hole in the boundary.

    Hàng rào cũ đổ sập vào bên trong khi sức nặng của tuyết và băng xuyên qua, để lại một lỗ hổng lớn ở ranh giới.

  • The paper shredded in his hands as he furiously tried to tear it, revealing the hidden message underneath.

    Tờ giấy bị xé nát trong tay anh khi anh cố gắng xé nó, để lộ ra thông điệp ẩn giấu bên dưới.

  • The band blasted through their set, the bass and guitar strings vibrating with each note, tearing through the air.

    Ban nhạc chơi hết mình, tiếng bass và dây đàn guitar rung lên theo từng nốt nhạc, xé toạc không khí.

  • The curtain fell suddenly, torn from its pulleys in the wind's powerful grip.

    Tấm rèm đột nhiên rơi xuống, bị gió mạnh giật tung khỏi ròng rọc.